Bản dịch của từ Freer trong tiếng Việt

Freer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freer (Noun)

fɹˈiɚ
fɹˈiəɹ
01

Một người giải thoát.

One who frees.

Ví dụ

The freer helped release the animals from captivity.

Người giải phóng đã giúp thả các loài động vật ra khỏi tù.

The freer organized a charity event to free the oppressed.

Người giải phóng đã tổ chức một sự kiện từ thiện để giải phóng những người bị áp bức.

The freer campaigned for the freedom of speech and expression.

Người giải phóng đã tham gia chiến dịch cho quyền tự do ngôn luận và tự do biểu đạt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.