Bản dịch của từ Freer trong tiếng Việt
Freer

Freer (Noun)
Một người giải thoát.
One who frees.
The freer helped release the animals from captivity.
Người giải phóng đã giúp thả các loài động vật ra khỏi tù.
The freer organized a charity event to free the oppressed.
Người giải phóng đã tổ chức một sự kiện từ thiện để giải phóng những người bị áp bức.
The freer campaigned for the freedom of speech and expression.
Người giải phóng đã tham gia chiến dịch cho quyền tự do ngôn luận và tự do biểu đạt.
Họ từ
"Freer" là dạng so sánh hơn của tính từ "free", có nghĩa là tự do, không bị ràng buộc hoặc hạn chế. Trong tiếng Anh, "freer" dùng để mô tả trạng thái tự do hơn so với một trạng thái khác. Về ngữ pháp, "freer" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "freer" có thể được sử dụng trong các cụm từ cụ thể hơn trong văn phong bình dân ở một số khu vực.
Từ "freer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "free", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "frī", có nghĩa là tự do hoặc không bị ràng buộc. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã trở thành một tính từ mô tả trạng thái tự do, và hậu tố "-er" được thêm vào để chỉ mức độ cao hơn của tính từ. Do đó, "freer" có nghĩa là "tự do hơn", phản ánh một sự so sánh về mức độ tự do giữa các đối tượng.
Từ "freer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt sự so sánh về tự do hoặc sự tự do hơn trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của cá nhân hoặc xã hội khi nhận được nhiều quyền tự do hơn, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc văn hóa. Sự phổ biến của từ "freer" phản ánh xu hướng trong xã hội hướng tới sự tự do cá nhân và quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp