Bản dịch của từ Fresh off the boat trong tiếng Việt
Fresh off the boat
Fresh off the boat (Phrase)
Thiếu kinh nghiệm hoặc ngây thơ.
Inexperienced or naive.
She's still fresh off the boat, so she's adjusting slowly.
Cô ấy vẫn còn ngây thơ, nên cô ấy đang điều chỉnh chậm chạp.
Fresh off the boat students often face cultural shock in new countries.
Những sinh viên ngây thơ thường phải đối mặt với sốc văn hóa ở các quốc gia mới.
Being fresh off the boat, he didn't know local customs well.
Vì còn ngây thơ, anh ấy không biết về phong tục địa phương.
She's still fresh off the boat, so be patient with her.
Cô ấy vẫn còn mới đến, vì vậy hãy kiên nhẫn với cô ấy.
His fresh off the boat attitude sometimes causes misunderstandings.
Thái độ ngây thơ của anh ấy đôi khi gây hiểu lầm.
"Cụm từ 'fresh off the boat' (FOB) ám chỉ những người di dân, đặc biệt là từ các quốc gia khác, mới đến một quốc gia mới, thường là Hoa Kỳ. Cụm từ này thường nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ của người di cư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này vẫn tương tự, nhưng trong các ngữ cảnh nhất định, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc chỉ trích đối với những người chưa tích hợp vào xã hội mới.
Cụm từ "fresh off the boat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng lóng của cộng đồng người nhập cư, đặc biệt là người Trung Quốc, vào thế kỷ 20. Cụm từ này ban đầu chỉ những người mới đến từ nước ngoài, chưa quen thuộc với văn hóa nước sở tại. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ những người mới nhập cư hoặc chưa thích nghi với môi trường sống mới, mang âm hưởng sự mới mẻ và ngại ngùng trong sự thích ứng.
Cụm từ "fresh off the boat" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS để mô tả những người mới nhập cư, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tần suất xuất hiện của cụm này trong bối cảnh giáo dục, xã hội thường không cao, nhưng nó có thể thấy trong các cuộc thảo luận về văn hóa, hội nhập xã hội hoặc chính sách di cư. Cụm từ này cũng thường được dùng trong các mối quan hệ hàng ngày để chỉ những cá nhân chưa quen thuộc với môi trường sống mới, thể hiện sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp