Bản dịch của từ Fresh off the boat trong tiếng Việt

Fresh off the boat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresh off the boat (Phrase)

fɹˈɛʃ ˈɔf ðə bˈoʊt
fɹˈɛʃ ˈɔf ðə bˈoʊt
01

Thiếu kinh nghiệm hoặc ngây thơ.

Inexperienced or naive.

Ví dụ

She's still fresh off the boat, so she's adjusting slowly.

Cô ấy vẫn còn ngây thơ, nên cô ấy đang điều chỉnh chậm chạp.

Fresh off the boat students often face cultural shock in new countries.

Những sinh viên ngây thơ thường phải đối mặt với sốc văn hóa ở các quốc gia mới.

Being fresh off the boat, he didn't know local customs well.

Vì còn ngây thơ, anh ấy không biết về phong tục địa phương.

She's still fresh off the boat, so be patient with her.

Cô ấy vẫn còn mới đến, vì vậy hãy kiên nhẫn với cô ấy.

His fresh off the boat attitude sometimes causes misunderstandings.

Thái độ ngây thơ của anh ấy đôi khi gây hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fresh off the boat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fresh off the boat

Không có idiom phù hợp