Bản dịch của từ Freshwater fishing trong tiếng Việt
Freshwater fishing

Freshwater fishing (Phrase)
Câu cá ở những vùng nước có nước ngọt như hồ, sông, suối.
Fishing in bodies of water that contain freshwater such as lakes rivers and streams.
Many families enjoy freshwater fishing at Lake Michigan every summer.
Nhiều gia đình thích câu cá nước ngọt tại hồ Michigan mỗi mùa hè.
Freshwater fishing is not allowed in the city parks.
Câu cá nước ngọt không được phép trong các công viên thành phố.
Is freshwater fishing popular among teenagers in your community?
Câu cá nước ngọt có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?
Câu cá nước ngọt (freshwater fishing) là hoạt động câu cá diễn ra tại các nguồn nước ngọt như sông, hồ và ao. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc bắt cá không sống trong môi trường nước mặn, bao gồm nhiều loài cá như cá hồi, cá chép và cá tầm. Về sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm, nhưng có thể có một số khác biệt trong các quy định địa phương về mùa vụ và loại hình câu cá.
Từ "freshwater fishing" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh bao gồm "freshwater" và "fishing". "Freshwater" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frescus", nghĩa là "mới" hoặc "tươi mát", liên quan đến môi trường nước ngọt như sông và hồ. "Fishing" lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fiscan", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, nghĩa là "đánh cá". Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh hoạt động câu cá trong môi trường nước ngọt, nhấn mạnh tính bền vững và sự đa dạng sinh học hiện có trong những hệ sinh thái này.
“Freshwater fishing” là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể được hỏi về sở thích hoặc hoạt động giải trí. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này cao trong các chủ đề liên quan đến môi trường và bảo tồn. Trong ngữ cảnh thực tế, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động giải trí ngoài trời, quản lý tài nguyên nước, hoặc trong các bài viết về sinh thái và nghề nghiệp liên quan đến đánh bắt cá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp