Bản dịch của từ Freshwater fishing trong tiếng Việt

Freshwater fishing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freshwater fishing (Phrase)

fɹˈɛʃwˌɔtɚ fˈɪʃɨŋ
fɹˈɛʃwˌɔtɚ fˈɪʃɨŋ
01

Câu cá ở những vùng nước có nước ngọt như hồ, sông, suối.

Fishing in bodies of water that contain freshwater such as lakes rivers and streams.

Ví dụ

Many families enjoy freshwater fishing at Lake Michigan every summer.

Nhiều gia đình thích câu cá nước ngọt tại hồ Michigan mỗi mùa hè.

Freshwater fishing is not allowed in the city parks.

Câu cá nước ngọt không được phép trong các công viên thành phố.

Is freshwater fishing popular among teenagers in your community?

Câu cá nước ngọt có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freshwater fishing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freshwater fishing

Không có idiom phù hợp