Bản dịch của từ Fretfully trong tiếng Việt

Fretfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fretfully (Adverb)

fɹˈɛtflli
fɹˈɛtflli
01

Một cách bồn chồn.

In a fretful manner.

Ví dụ

The children cried fretfully during the long social event last Saturday.

Những đứa trẻ khóc một cách bồn chồn trong sự kiện xã hội dài hôm thứ Bảy.

She did not speak fretfully at the community meeting last week.

Cô ấy không nói một cách bồn chồn tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did they act fretfully during the social gathering on Friday?

Họ có hành động bồn chồn trong buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Sáu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fretfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fretfully

Không có idiom phù hợp