Bản dịch của từ Fretfully trong tiếng Việt
Fretfully

Fretfully (Adverb)
Một cách bồn chồn.
In a fretful manner.
The children cried fretfully during the long social event last Saturday.
Những đứa trẻ khóc một cách bồn chồn trong sự kiện xã hội dài hôm thứ Bảy.
She did not speak fretfully at the community meeting last week.
Cô ấy không nói một cách bồn chồn tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did they act fretfully during the social gathering on Friday?
Họ có hành động bồn chồn trong buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Sáu không?
Họ từ
Từ "fretfully" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "fret", có nghĩa là lo âu, bồn chồn hoặc cảm thấy hồi hộp. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ lo lắng về điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong tần suất sử dụng trong văn viết và lời nói hàng ngày, với "fretfully" thường gặp hơn trong văn phong trang trọng.
Từ "fretfully" có nguồn gốc từ động từ Latin "frictare", có nghĩa là cọ xát hoặc lo âu. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa diễn tả trạng thái lo lắng hoặc không thoải mái. Sự kết hợp giữa yếu tố "fret" (căng thẳng, bồn chồn) và hậu tố "-fully" cho thấy cách sử dụng từ này hiện nay thường chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực, khiến nó gắn liền với cảm giác bất an và mệt mỏi trong tâm lý.
Từ "fretfully" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào các tình huống mô tả cảm xúc trong phần Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh thông thường, "fretfully" thường được sử dụng để miêu tả hành vi lo âu hoặc bực bội của một người, thường trong các tình huống gia đình, công việc hoặc giáo dục, nơi mà sự lo lắng hay căng thẳng trở nên rõ ràng. Từ này chủ yếu biểu thị trạng thái tâm lý tiêu cực, phản ánh những lo âu và bất an.