Bản dịch của từ Friable trong tiếng Việt
Friable

Friable (Adjective)
Dễ dàng bị vỡ vụn.
Easily crumbled.
The friable soil in the park is perfect for planting flowers.
Đất dễ vỡ trong công viên rất thích hợp để trồng hoa.
The community garden does not have friable soil for growing vegetables.
Vườn cộng đồng không có đất dễ vỡ để trồng rau.
Is the friable soil in the neighborhood suitable for community projects?
Đất dễ vỡ trong khu phố có phù hợp cho các dự án cộng đồng không?
Họ từ
Từ "friable" được sử dụng để mô tả chất liệu dễ vỡ ra thành mảnh nhỏ, thường ám chỉ đến đất, đá hoặc các vật liệu dạng bột. Trong tiếng Anh, "friable" có nghĩa chung là dễ tách rời hoặc không bền chắc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "friable" có thể ám chỉ đến độ dễ vỡ của các loại thực phẩm. Sự khác biệt về sử dụng từ này giữa hai biến thể ngôn ngữ không đáng kể.
Từ "friable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "friabilis", có nghĩa là "dễ vỡ". Từ này được hình thành từ gốc "friare", nghĩa là "vỡ, nghiền nát". Trong lịch sử, ý nghĩa của "friable" đã được sử dụng để mô tả các vật liệu hay chất rắn dễ bị phân hủy hoặc vỡ vụn khi bị tác động. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học và vật liệu để chỉ các chất dễ nghiền nát, duy trì tính chất ban đầu của nó trong ngữ cảnh của các thử nghiệm hoặc phân tích.
Từ "friable" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, trong khi có thể xuất hiện ở mức độ thấp trong viết và đọc, nhất là trong ngữ cảnh khoa học hoặc địa chất. Trong các tình huống khác, "friable" thường được sử dụng để mô tả vật liệu có thể dễ dàng nghiền nát hoặc phân tán, như trong ngành xây dựng hoặc y học. Từ này thể hiện tính chất vật lý của các chất, đặc biệt là trong phân tích vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp