Bản dịch của từ Friable trong tiếng Việt
Friable
Adjective
Friable (Adjective)
fɹˈaɪəbl
fɹˈaɪəbl
01
Dễ dàng bị vỡ vụn.
Easily crumbled.
Ví dụ
The friable soil in the park is perfect for planting flowers.
Đất dễ vỡ trong công viên rất thích hợp để trồng hoa.
The community garden does not have friable soil for growing vegetables.
Vườn cộng đồng không có đất dễ vỡ để trồng rau.
Is the friable soil in the neighborhood suitable for community projects?
Đất dễ vỡ trong khu phố có phù hợp cho các dự án cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Friable
Không có idiom phù hợp