Bản dịch của từ Friseur trong tiếng Việt
Friseur

Friseur (Noun)
Một thợ làm tóc.
A hairdresser.
The friseur styled her hair beautifully for the special occasion.
Người tạo kiểu tóc đã tạo kiểu tóc đẹp cho cô ấy vào dịp đặc biệt.
She decided not to visit the friseur before the job interview.
Cô ấy quyết định không đến thăm người tạo kiểu tóc trước buổi phỏng vấn công việc.
Did you book an appointment with the friseur for the wedding?
Bạn đã đặt lịch hẹn với người tạo kiểu tóc cho đám cưới chưa?
My sister is a talented friseur.
Chị gái tôi là một thợ làm tóc tài năng.
I don't have time to visit the friseur this week.
Tôi không có thời gian để đến thăm thợ làm tóc tuần này.
Từ "friseur" (tiếng Đức) chỉ người làm nghề cắt tóc hoặc tạo kiểu tóc. Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa là "hairdresser" hoặc "barber", tùy thuộc vào loại hình dịch vụ. Sự khác biệt giữa "hairdresser" và "barber" thường nằm ở tầng lớp khách hàng phục vụ, nơi "hairdresser" thường phục vụ cả nam và nữ, còn "barber" chủ yếu phục vụ nam giới. Trong tiếng Anh, không có khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "friseur" xuất phát từ tiếng Pháp "friseur", có nghĩa là thợ cắt tóc, và có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fricare", có nghĩa là cọ xát hoặc cắt. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ nghệ nhân chế tác tóc và tạo mẫu tóc, phản ánh sự phát triển của nghề nghiệp trong lĩnh vực làm đẹp. Ngày nay, "friseur" được dùng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ châu Âu để chỉ những người chuyên nghiệp trong ngành tạo mẫu tóc, thể hiện sự chuyển tiếp từ chức năng đơn giản sang nghệ thuật tạo hình.
Từ "friseur" thường không xuất hiện trong bốn phần của IELTS, do đây là từ tiếng Đức có nghĩa là "thợ cắt tóc", không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tiếng Anh. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được nghe trong các cuộc hội thoại liên quan đến ngành công nghiệp làm đẹp hoặc trong các tài liệu bằng tiếng Đức về nghề nghiệp. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật hay kỳ thi tiếng Anh, từ này ít phổ biến và thường không được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp