Bản dịch của từ Friseur trong tiếng Việt

Friseur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Friseur (Noun)

fɹizˈʊɹ
fɹizˈʊɹ
01

Một thợ làm tóc.

A hairdresser.

Ví dụ

The friseur styled her hair beautifully for the special occasion.

Người tạo kiểu tóc đã tạo kiểu tóc đẹp cho cô ấy vào dịp đặc biệt.

She decided not to visit the friseur before the job interview.

Cô ấy quyết định không đến thăm người tạo kiểu tóc trước buổi phỏng vấn công việc.

Did you book an appointment with the friseur for the wedding?

Bạn đã đặt lịch hẹn với người tạo kiểu tóc cho đám cưới chưa?

My sister is a talented friseur.

Chị gái tôi là một thợ làm tóc tài năng.

I don't have time to visit the friseur this week.

Tôi không có thời gian để đến thăm thợ làm tóc tuần này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/friseur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Friseur

Không có idiom phù hợp