Bản dịch của từ Hairdresser trong tiếng Việt
Hairdresser

Hairdresser (Noun)
Người cắt và tạo kiểu tóc như một nghề nghiệp.
A person who cuts and styles hair as an occupation.
The hairdresser at the salon gave me a new hairstyle.
Người làm tóc ở tiệm đã tạo kiểu tóc mới cho tôi.
My friend wants to become a hairdresser after finishing school.
Bạn của tôi muốn trở thành người làm tóc sau khi tốt nghiệp trường.
The local hairdresser is known for his skill in cutting hair.
Người làm tóc địa phương nổi tiếng với kỹ năng cắt tóc của mình.
The hairdresser at the salon is very skilled.
Nhà tạo mẫu tóc tại tiệm rất tài năng.
My friend wants to become a hairdresser after graduation.
Bạn tôi muốn trở thành nhà tạo mẫu tóc sau khi tốt nghiệp.
Dạng danh từ của Hairdresser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hairdresser | Hairdressers |
Họ từ
Từ "hairdresser" chỉ một người chuyên cắt, tạo kiểu và chăm sóc tóc cho khách hàng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ để chỉ các chuyên gia làm tóc. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "hairdresser" cũng có thể bao quát thêm các dịch vụ làm đẹp khác như nhuộm tóc, trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu tập trung vào việc cắt tóc. Ngoài ra, "hair stylist" cũng thường được sử dụng ở Mỹ để chỉ những người có chuyên môn cao trong việc tạo kiểu tóc.
Từ "hairdresser" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "friseur", bắt nguồn từ động từ Latin "fricare", có nghĩa là "túm lại", "xoa bóp". Thế kỷ 19 chứng kiến sự phát triển của ngành nghề này, khi nhu cầu tạo kiểu tóc gia tăng. Thoạt đầu, người làm tóc chủ yếu phục vụ cho giới quý tộc, nhưng về sau đã trở thành một nghề phổ biến. Ngày nay, "hairdresser" chỉ người chuyên thiết kế và chăm sóc tóc, phản ánh sự phát triển của ngành làm đẹp trong xã hội hiện đại.
Từ "hairdresser" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các tình huống liên quan đến dịch vụ làm đẹp và chăm sóc cá nhân trong IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến salon tóc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hay cuộc hội thoại về chăm sóc sắc đẹp, xu hướng thời trang, và dịch vụ tại salon. "Hairdresser" thể hiện vai trò quan trọng trong ngành dịch vụ chăm sóc bản thân, nhấn mạnh sự tác động của ngoại hình đối với tâm lý và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp