Bản dịch của từ Hairdresser trong tiếng Việt

Hairdresser

Noun [U/C]

Hairdresser (Noun)

hˈɛɹdɹɛsɚ
hˈɛɹdɹɛsəɹ
01

Người cắt và tạo kiểu tóc như một nghề nghiệp.

A person who cuts and styles hair as an occupation

Ví dụ

The hairdresser at the salon gave me a new hairstyle.

Người làm tóc ở tiệm đã tạo kiểu tóc mới cho tôi.

My friend wants to become a hairdresser after finishing school.

Bạn của tôi muốn trở thành người làm tóc sau khi tốt nghiệp trường.

The local hairdresser is known for his skill in cutting hair.

Người làm tóc địa phương nổi tiếng với kỹ năng cắt tóc của mình.

The hairdresser at the salon is very skilled.

Nhà tạo mẫu tóc tại tiệm rất tài năng.

My friend wants to become a hairdresser after graduation.

Bạn tôi muốn trở thành nhà tạo mẫu tóc sau khi tốt nghiệp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairdresser

Không có idiom phù hợp