Bản dịch của từ Frivolity trong tiếng Việt

Frivolity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frivolity (Noun)

fɹəvˈɑləti
fɹɪvˈɑlɪti
01

Thiếu nghiêm túc; sự nhẹ nhàng.

Lack of seriousness lightheartedness.

Ví dụ

The party was filled with frivolity and laughter among friends.

Bữa tiệc tràn ngập sự vui vẻ và tiếng cười giữa bạn bè.

Frivolity is not appropriate during serious discussions about social issues.

Sự hời hợt không phù hợp trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.

Is frivolity common at social gatherings like weddings and birthdays?

Sự hời hợt có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới và sinh nhật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frivolity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frivolity

Không có idiom phù hợp