Bản dịch của từ Frivolity trong tiếng Việt
Frivolity
Frivolity (Noun)
Thiếu nghiêm túc; sự nhẹ nhàng.
Lack of seriousness lightheartedness.
The party was filled with frivolity and laughter among friends.
Bữa tiệc tràn ngập sự vui vẻ và tiếng cười giữa bạn bè.
Frivolity is not appropriate during serious discussions about social issues.
Sự hời hợt không phù hợp trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.
Is frivolity common at social gatherings like weddings and birthdays?
Sự hời hợt có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới và sinh nhật không?
Họ từ
Từ "frivolity" được hiểu là sự nhẹ dạ, thiếu nghiêm túc hoặc hành vi không quan trọng. Từ này thường gắn liền với những hoạt động hoặc suy nghĩ chưa xác đáng và không có giá trị thực tế. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈfrɪv.əl.ɪ.ti/, trong khi tiếng Anh Mỹ thì có thể được nghe phát âm tương tự nhưng với âm sắc khác biệt ở nguyên âm. Cả hai đều sử dụng từ này trong cùng bối cảnh, tuy nhiên, sự ưu tiên về ngữ cảnh có thể khác nhau, ảnh hưởng bởi nét văn hóa của từng quốc gia.
Từ "frivolity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frivolus", nghĩa là "không có giá trị" hoặc "hời hợt", từ "frivus", có nghĩa là "vô dụng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những điều không nghiêm túc hoặc không hoàn toàn quan trọng trong các văn bản từ thế kỷ 14. Ngày nay, "frivolity" chỉ các hành động hoặc thái độ thiếu nghiêm túc, nhấn mạnh tính chất tạm thời và không sâu sắc, phản ánh rõ ràng nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "frivolity" có mức độ xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về thái độ, sự nghiêm túc hoặc tính chất hời hợt trong hành động và suy nghĩ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về các hoạt động giải trí không mang tính chất quan trọng, cũng như trong các cuộc thảo luận về sự thiếu nghiêm túc trong việc tiếp cận các vấn đề xã hội hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp