Bản dịch của từ From time to time trong tiếng Việt
From time to time

From time to time (Phrase)
Thỉnh thoảng; thỉnh thoảng.
Occasionally sometimes.
I visit my grandparents from time to time for family gatherings.
Thỉnh thoảng, tôi thăm ông bà để tham gia các buổi họp mặt gia đình.
She does not go to parties from time to time like others do.
Cô ấy không đi dự tiệc thỉnh thoảng như những người khác.
Do you meet friends from time to time for coffee or lunch?
Bạn có gặp bạn bè thỉnh thoảng để uống cà phê hoặc ăn trưa không?
Cụm từ "from time to time" được sử dụng để chỉ sự lặp lại không thường xuyên, thể hiện rằng một hành động hoặc tình huống xảy ra thỉnh thoảng mà không có quy tắc cố định. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ lẫn tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các cụm từ tương tự như "occasionally" hoặc "now and then" để diễn đạt ý tương tự.
Cụm từ "from time to time" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "time" xuất phát từ từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là "thời gian". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những hành động xảy ra không liên tục, mà chỉ thỉnh thoảng. Sự kết hợp giữa "from" và "to" thể hiện tính chất không xác định của thời gian, làm nổi bật tính chất tạm thời của những sự kiện được đề cập, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại của cụm từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "from time to time" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến thảo luận về thói quen và sở thích. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự không thường xuyên hoặc sự thay đổi, như trong các cuộc hội thoại hàng ngày về hoạt động giải trí hoặc lịch trình. Cách sử dụng này phản ánh tính linh hoạt và sự không chắc chắn trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
