Bản dịch của từ Fronded trong tiếng Việt
Fronded

Fronded (Adjective)
Mang lá.
Bearing fronds.
The fronded plants in the park attract many visitors each spring.
Những cây có lá chẻ ở công viên thu hút nhiều khách mỗi mùa xuân.
The fronded trees do not grow well in urban areas.
Những cây có lá chẻ không phát triển tốt ở khu vực đô thị.
Are the fronded species popular in community gardens?
Liệu các loài cây có lá chẻ có phổ biến trong vườn cộng đồng không?
Từ "fronded" được sử dụng để chỉ một đặc điểm của thực vật, đặc biệt là các loại cây có lá hình lá (fronds), như dương xỉ. Tính từ này mô tả các đặc điểm văn hóa của thực vật có nhiều lá hoặc hình dạng phức tạp. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng đồng nhất mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh thực vật trong ngữ cảnh sinh học.
Từ "fronded" có nguồn gốc từ từ латин "frons", nghĩa là "lá", ám chỉ đến các lá lớn và phức tạp của cây dương xỉ hoặc cây cọ. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả đặc điểm của cây có tán lá lớn. Nghĩa hiện tại của "fronded" thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguyên gốc, nhấn mạnh hình thức xum xuê, phong phú và đặc điểm thực vật học của các loài cây có lá lớn.
Từ "fronded" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến lĩnh vực sinh học và thực vật. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng để miêu tả các loại cây hoặc thực vật có lá phức, như dương xỉ hay cọ. Sự xuất hiện của "fronded" chủ yếu tập trung trong văn bản khoa học, tài liệu nghiên cứu về thực vật học và sinh thái học.