Bản dịch của từ Fronded trong tiếng Việt

Fronded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fronded (Adjective)

fɹˈʌndɨd
fɹˈʌndɨd
01

Mang lá.

Bearing fronds.

Ví dụ

The fronded plants in the park attract many visitors each spring.

Những cây có lá chẻ ở công viên thu hút nhiều khách mỗi mùa xuân.

The fronded trees do not grow well in urban areas.

Những cây có lá chẻ không phát triển tốt ở khu vực đô thị.

Are the fronded species popular in community gardens?

Liệu các loài cây có lá chẻ có phổ biến trong vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fronded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fronded

Không có idiom phù hợp