Bản dịch của từ Fruit fly trong tiếng Việt

Fruit fly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fruit fly (Noun)

fɹut flaɪ
fɹut flaɪ
01

Một loài côn trùng đẻ trứng trong trái cây.

An insect that lays its eggs in fruit.

Ví dụ

The fruit fly infests many homes during the summer months.

Ruồi trái cây xâm nhập nhiều nhà trong những tháng mùa hè.

Fruit flies do not usually cause serious damage to social gatherings.

Ruồi trái cây thường không gây thiệt hại nghiêm trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Did you see the fruit fly in the picnic basket?

Bạn có thấy ruồi trái cây trong giỏ picnic không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fruit fly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fruit fly

Không có idiom phù hợp