Bản dịch của từ Fruit fly trong tiếng Việt
Fruit fly

Fruit fly (Noun)
Một loài côn trùng đẻ trứng trong trái cây.
An insect that lays its eggs in fruit.
The fruit fly infests many homes during the summer months.
Ruồi trái cây xâm nhập nhiều nhà trong những tháng mùa hè.
Fruit flies do not usually cause serious damage to social gatherings.
Ruồi trái cây thường không gây thiệt hại nghiêm trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Did you see the fruit fly in the picnic basket?
Bạn có thấy ruồi trái cây trong giỏ picnic không?
Ruồi trái cây (fruit fly) là tên gọi chung cho một nhóm côn trùng thuộc họ Drosophilidae, thường gặp trong tự nhiên và nổi bật với khả năng sinh sản nhanh chóng. Chúng thường sống trên trái cây chín và thực phẩm thối rữa, nơi mà chúng tìm kiếm nguồn thức ăn và nơi sinh sản. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến như vậy, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ tương tự nhưng đôi khi nhấn mạnh ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và di truyền học.
Từ "fruit fly" có gốc từ tiếng Latin "fructus", nghĩa là "trái cây", kết hợp với từ "fly", có nguồn gốc từ tiếng Old English "fleogan", nghĩa là "bay". Loài ruồi này thuộc họ Drosophilidae, chuyên sống trên trái cây và thực phẩm thối rữa. Sự phát triển và sinh sản nhanh chóng của chúng đã khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu quan trọng trong sinh học, đặc biệt trong di truyền học và sinh thái học, do khả năng mô phỏng các nguyên lý di truyền của các sinh vật phức tạp hơn.
Từ "fruit fly" (ruồi trái cây) xuất hiện tương đối ít trong các phần của IELTS, với khả năng thấy rõ hơn trong phần Listening và Reading liên quan đến sinh học hoặc nghiên cứu khoa học. Trong các tình huống phổ quát, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu sinh học để chỉ loài ruồi dùng làm mô hình thí nghiệm, đồng thời cũng có thể xuất hiện trong ngành nông nghiệp khi thảo luận về kiểm soát sâu bệnh. Từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về di truyền học và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp