Bản dịch của từ Fruitarian trong tiếng Việt

Fruitarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fruitarian (Noun)

fɹutˈɛɹin
fɹutˈɛɹin
01

Một người chỉ ăn trái cây.

A person who eats only fruit.

Ví dụ

Jessica identifies as a fruitarian, only eating fruits daily.

Jessica tự nhận là người ăn trái cây, chỉ ăn trái cây hàng ngày.

Many people do not understand a fruitarian lifestyle in society.

Nhiều người không hiểu lối sống ăn trái cây trong xã hội.

Is being a fruitarian popular among young people today?

Có phải việc ăn trái cây đang phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fruitarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fruitarian

Không có idiom phù hợp