Bản dịch của từ Fruitlessly trong tiếng Việt

Fruitlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fruitlessly (Adverb)

fɹˈutləsli
fɹˈutlɪsli
01

Theo cách không tạo ra kết quả hay thành công.

In a way that produces no results or success.

Ví dụ

They fruitlessly tried to organize a community event last Saturday.

Họ đã cố gắng tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua mà không thành công.

She did not fruitlessly search for volunteers for the charity project.

Cô ấy không tìm kiếm tình nguyện viên cho dự án từ thiện mà không có kết quả.

Did they fruitlessly attempt to engage the youth in the program?

Họ đã cố gắng thu hút giới trẻ vào chương trình mà không thành công sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fruitlessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fruitlessly

Không có idiom phù hợp