Bản dịch của từ Fueling trong tiếng Việt
Fueling
Fueling (Verb)
Gerund/phân từ hiện tại của nhiên liệu.
Gerundpresent participle of fuel.
Social media is fueling conversations about climate change among young people.
Mạng xã hội đang thúc đẩy các cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu giữa giới trẻ.
Social media is not fueling positive interactions in many communities today.
Mạng xã hội không đang thúc đẩy các tương tác tích cực trong nhiều cộng đồng hôm nay.
Is social media fueling harmful trends among teenagers in our society?
Liệu mạng xã hội có đang thúc đẩy các xu hướng có hại trong giới trẻ không?
Dạng động từ của Fueling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fuelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fuelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuelling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp