Bản dịch của từ Fueling trong tiếng Việt
Fueling

Fueling (Verb)
Gerund/phân từ hiện tại của nhiên liệu.
Gerundpresent participle of fuel.
Social media is fueling conversations about climate change among young people.
Mạng xã hội đang thúc đẩy các cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu giữa giới trẻ.
Social media is not fueling positive interactions in many communities today.
Mạng xã hội không đang thúc đẩy các tương tác tích cực trong nhiều cộng đồng hôm nay.
Is social media fueling harmful trends among teenagers in our society?
Liệu mạng xã hội có đang thúc đẩy các xu hướng có hại trong giới trẻ không?
Dạng động từ của Fueling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fuelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fuelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuelling |
Họ từ
"Fueling" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "fuel", có nghĩa là cung cấp năng lượng hoặc nguồn lực cho một quá trình hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực năng lượng và giao thông, biểu thị hành động tiếp nhiên liệu cho phương tiện hoặc máy móc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "fuelling" với cùng ý nghĩa nhưng phát âm nhẹ nhàng hơn, với âm "u" dài hơn. Cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng để chỉ việc kích thích hoặc tăng cường một hoạt động.
Từ "fueling" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fulmen", có nghĩa là "sát thương" hoặc " đánh lửa". Trong tiếng Anh, "fuel" (nhiên liệu) được dùng để chỉ bất kỳ chất liệu nào có khả năng giải phóng năng lượng khi bị đốt cháy, phục vụ cho mục đích nhiệt hoặc động lực. Với hậu tố "-ing", "fueling" mô tả hành động cung cấp hoặc bổ sung nhiên liệu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy vai trò thiết yếu của nhiên liệu trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sản xuất và di chuyển.
Từ "fueling" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc mô tả quá trình hoặc hoạt động liên quan đến năng lượng trong phần nói và viết. Trong bài thi nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh các cuộc hội thảo hoặc thảo luận về môi trường và năng lượng. Bên ngoài IELTS, "fueling" thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ, kinh tế và phát triển bền vững, thể hiện việc cung cấp năng lượng hoặc gia tăng mức độ hoạt động của một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



