Bản dịch của từ Fulcrumed trong tiếng Việt
Fulcrumed

Fulcrumed (Adjective)
Được hỗ trợ trên một đối tượng làm điểm tựa.
Supported on an object as fulcrum.
The community center fulcrumed the local events, bringing people together effectively.
Trung tâm cộng đồng đã hỗ trợ các sự kiện địa phương, kết nối mọi người.
The new policy did not fulcrum the social initiatives as expected.
Chính sách mới không hỗ trợ các sáng kiến xã hội như mong đợi.
How can a charity fulcrumed its efforts to help the homeless?
Một tổ chức từ thiện có thể hỗ trợ nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư như thế nào?
"Fulcrumed" là dạng quá khứ của động từ "fulcrum", có nghĩa là đặt một vật lên một trục để tạo ra lực nâng. Trong ngữ cảnh vật lý, "fulcrum" đề cập đến điểm tựa của một đòn bẫy. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn. "Fulcrumed" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong vật lý.
Từ "fulcrumed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fulcrum", có nghĩa là "điểm tựa". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như cơ học và vật lý để chỉ các cấu trúc hoặc vị trí cung cấp sự hỗ trợ hoặc cân bằng cho một hệ thống. Nhờ mối liên hệ với định nghĩa ban đầu, "fulcrumed" hiện nay được sử dụng để mô tả trạng thái khi một vật hoặc ý tưởng được hỗ trợ hoặc tạo ra sức mạnh từ một điểm tựa nhất định.
Từ "fulcrumed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến vật lý hoặc cơ học. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng khi mô tả các hệ thống nơi mà một điểm tựa là yếu tố quyết định cho sự cân bằng hoặc chuyển động của một vật thể. Từ này thường không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành.