Bản dịch của từ Full colour trong tiếng Việt

Full colour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full colour (Noun)

fˈʊlkəljuɹ
fˈʊlkəljuɹ
01

Đầy đủ các màu sắc.

The full range of colours.

Ví dụ

The artist used the full colour spectrum in her painting.

Nghệ sĩ đã sử dụng toàn bộ phổ màu trong bức tranh của mình.

The festival decorations were vibrant with full colour.

Trang trí lễ hội rực rỡ với đầy đủ màu sắc.

The fashion show displayed garments in full colour palettes.

Buổi trình diễn thời trang trưng bày các sản phẩm may mặc với đủ bảng màu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full colour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full colour

Không có idiom phù hợp