Bản dịch của từ Full colour trong tiếng Việt
Full colour

Full colour (Noun)
Đầy đủ các màu sắc.
The full range of colours.
The artist used the full colour spectrum in her painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng toàn bộ phổ màu trong bức tranh của mình.
The festival decorations were vibrant with full colour.
Trang trí lễ hội rực rỡ với đầy đủ màu sắc.
The fashion show displayed garments in full colour palettes.
Buổi trình diễn thời trang trưng bày các sản phẩm may mặc với đủ bảng màu.
"Full colour" là một thuật ngữ chỉ khả năng tái tạo hình ảnh với tất cả các sắc thái của màu sắc, tương phản với các hình thức in ấn đen trắng hoặc màu giới hạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn, nhiếp ảnh và thiết kế đồ họa để mô tả cách thức mà một hình ảnh có thể được hiển thị một cách sống động và thực tế nhất. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh.
Cụm từ "full colour" xuất phát từ tiếng Latinh "color", có nghĩa là "màu sắc". Trong bối cảnh nghệ thuật và truyền thông, thuật ngữ này chỉ khả năng hiển thị tất cả các màu có thể có trong một hình ảnh, khác với các thể loại hạn chế hơn như đen trắng hay màu sắc giới hạn. Vào thế kỷ 20, sự phát triển của công nghệ in ấn và truyền hình đã khiến "full colour" trở thành tiêu chuẩn, mang lại tính chính xác và chân thực cho hình ảnh mà người xem trải nghiệm hiện nay.
Cụm từ "full colour" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề về đồ họa và truyền thông. Tần suất sử dụng của cụm từ này ở mức trung bình đến cao, thường được dùng để mô tả hình ảnh có màu sắc phong phú, không bị hạn chế. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thiết kế in ấn và quảng cáo, nơi mà việc thể hiện đúng màu sắc là rất quan trọng.