Bản dịch của từ Full-figured trong tiếng Việt

Full-figured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full-figured (Adjective)

fˈʊlfɨɡwɚd
fˈʊlfɨɡwɚd
01

Có một hình dáng tròn trịa và cong.

Having a rounded and curvy figure.

Ví dụ

She embraced her full-figured body confidently.

Cô ấy ôm lấy cơ thể đầy đặn của mình một cách tự tin.

The fashion industry is becoming more inclusive of full-figured models.

Ngành công nghiệp thời trang đang trở nên bao dung hơn với các người mẫu có vóc dáng đầy đặn.

Many women admire the beauty of full-figured celebrities.

Nhiều phụ nữ ngưỡng mộ vẻ đẹp của các ngôi sao có vóc dáng đầy đặn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full-figured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full-figured

Không có idiom phù hợp