Bản dịch của từ Full-figured trong tiếng Việt
Full-figured

Full-figured (Adjective)
Có một hình dáng tròn trịa và cong.
Having a rounded and curvy figure.
She embraced her full-figured body confidently.
Cô ấy ôm lấy cơ thể đầy đặn của mình một cách tự tin.
The fashion industry is becoming more inclusive of full-figured models.
Ngành công nghiệp thời trang đang trở nên bao dung hơn với các người mẫu có vóc dáng đầy đặn.
Many women admire the beauty of full-figured celebrities.
Nhiều phụ nữ ngưỡng mộ vẻ đẹp của các ngôi sao có vóc dáng đầy đặn.
Từ "full-figured" dùng để chỉ những người phụ nữ có thân hình đầy đặn, với đường cong rõ rệt và tỷ lệ cơ thể cân đối. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tự tin và vẻ đẹp đa dạng. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này, mà thường thay thế bằng "curvy". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các ý nghĩa ngụ ý về tiêu chuẩn sắc đẹp chính thống.
Thuật ngữ "full-figured" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp từ "full" (đầy đặn) và "figured" (hình thể). "Full" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fulla", có nghĩa là đầy đủ, trong khi "figured" xuất phát từ tiếng Latinh "figuratus", nghĩa là hình dáng, hình thể. Xuất hiện từ cuối thế kỷ 20, "full-figured" được sử dụng để chỉ người phụ nữ với thân hình đầy đặn, thể hiện sự chấp nhận và tôn vinh các tiêu chuẩn sắc đẹp đa dạng hơn.
Từ "full-figured" khá ít xuất hiện trong các bối cảnh của IELTS, đặc biệt trong bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thời trang và sức khỏe, thường để chỉ một người phụ nữ có thân hình đầy đặn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng để mô tả vẻ đẹp và sự tự tin của người có cơ thể tròn trịa, góp phần thúc đẩy sự đa dạng trong tiêu chuẩn sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp