Bản dịch của từ Curvy trong tiếng Việt
Curvy

Curvy (Adjective)
Buxom hoặc tròn trịa.
Buxom or curvaceous.
The curvy model walked confidently on the runway during Fashion Week.
Người mẫu có đường cong tự tin đi trên sàn diễn trong Tuần lễ Thời trang.
Not all curvy women receive positive attention in social media.
Không phải tất cả phụ nữ có đường cong đều nhận được sự chú ý tích cực trên mạng xã hội.
Do curvy figures influence beauty standards in today's society?
Liệu các hình dáng có đường cong có ảnh hưởng đến tiêu chuẩn sắc đẹp trong xã hội hôm nay không?
(cách nói tục ngữ của phụ nữ) thừa cân.
Many curvy women embrace their bodies with confidence and pride.
Nhiều phụ nữ có đường cong tự tin và tự hào về cơ thể.
Not all curvy women feel accepted in society's beauty standards.
Không phải tất cả phụ nữ có đường cong đều cảm thấy được chấp nhận trong tiêu chuẩn sắc đẹp của xã hội.
Are curvy women celebrated in today's fashion industry?
Có phải phụ nữ có đường cong được tôn vinh trong ngành thời trang ngày nay không?
Có đường cong.
Having curves.
Her curvy figure was admired at the social gathering last Saturday.
Dáng người cong của cô ấy được ngưỡng mộ tại buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.
Many curvy roads in San Francisco confuse new drivers.
Nhiều con đường cong ở San Francisco làm bối rối tài xế mới.
Are curvy dresses popular at the upcoming fashion show?
Những chiếc đầm cong có phổ biến tại buổi trình diễn thời trang sắp tới không?
Họ từ
Từ "curvy" được sử dụng để mô tả các đối tượng có đường cong hoặc hình dáng không thẳng, thường liên quan đến hình thể của phụ nữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "curvy" thường mang nghĩa tích cực, chỉ sự hấp dẫn và quyến rũ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể có sắc thái tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh. Điểm khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở giọng điệu và nhấn âm, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng cả hai đều tương đương nhau.
Từ "curvy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "curve", bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "quyết định". Cấu trúc từ này đã phát triển từ thế kỷ 17, chỉ hình dạng cong hoặc dạng khúc khuỷu. Ý nghĩa hiện tại của "curvy" thường được sử dụng để chỉ những đường nét mềm mại, quyến rũ của cơ thể hoặc các hình dạng trong nghệ thuật, phản ánh sự thu hút tự nhiên của sự cong.
Từ "curvy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dạng hoặc đặc điểm của đồ vật hay cơ thể trong các bài nói chuyện về sức khỏe hay thời trang. Trong phần Đọc, từ có thể được tìm thấy trong bài viết về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong phần Viết và Nói, "curvy" thường được dùng để miêu tả hình dáng của vật thể hoặc người, thể hiện sự hấp dẫn và tạo hình. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thẩm mỹ và chủ đề liên quan đến cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp