Bản dịch của từ Curvy trong tiếng Việt
Curvy

Curvy(Adjective)
(cách nói tục ngữ của phụ nữ) Thừa cân.
Buxom hoặc tròn trịa.
Buxom or curvaceous.
Có đường cong.
Having curves.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "curvy" được sử dụng để mô tả các đối tượng có đường cong hoặc hình dáng không thẳng, thường liên quan đến hình thể của phụ nữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "curvy" thường mang nghĩa tích cực, chỉ sự hấp dẫn và quyến rũ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể có sắc thái tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh. Điểm khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở giọng điệu và nhấn âm, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng cả hai đều tương đương nhau.
Từ "curvy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "curve", bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "quyết định". Cấu trúc từ này đã phát triển từ thế kỷ 17, chỉ hình dạng cong hoặc dạng khúc khuỷu. Ý nghĩa hiện tại của "curvy" thường được sử dụng để chỉ những đường nét mềm mại, quyến rũ của cơ thể hoặc các hình dạng trong nghệ thuật, phản ánh sự thu hút tự nhiên của sự cong.
Từ "curvy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dạng hoặc đặc điểm của đồ vật hay cơ thể trong các bài nói chuyện về sức khỏe hay thời trang. Trong phần Đọc, từ có thể được tìm thấy trong bài viết về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong phần Viết và Nói, "curvy" thường được dùng để miêu tả hình dáng của vật thể hoặc người, thể hiện sự hấp dẫn và tạo hình. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thẩm mỹ và chủ đề liên quan đến cơ thể.
Họ từ
Từ "curvy" được sử dụng để mô tả các đối tượng có đường cong hoặc hình dáng không thẳng, thường liên quan đến hình thể của phụ nữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "curvy" thường mang nghĩa tích cực, chỉ sự hấp dẫn và quyến rũ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể có sắc thái tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh. Điểm khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở giọng điệu và nhấn âm, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng cả hai đều tương đương nhau.
Từ "curvy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "curve", bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "quyết định". Cấu trúc từ này đã phát triển từ thế kỷ 17, chỉ hình dạng cong hoặc dạng khúc khuỷu. Ý nghĩa hiện tại của "curvy" thường được sử dụng để chỉ những đường nét mềm mại, quyến rũ của cơ thể hoặc các hình dạng trong nghệ thuật, phản ánh sự thu hút tự nhiên của sự cong.
Từ "curvy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dạng hoặc đặc điểm của đồ vật hay cơ thể trong các bài nói chuyện về sức khỏe hay thời trang. Trong phần Đọc, từ có thể được tìm thấy trong bài viết về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong phần Viết và Nói, "curvy" thường được dùng để miêu tả hình dáng của vật thể hoặc người, thể hiện sự hấp dẫn và tạo hình. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thẩm mỹ và chủ đề liên quan đến cơ thể.
