Bản dịch của từ Curvy trong tiếng Việt

Curvy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curvy (Adjective)

kˈɝvi
kˈɝɹvi
01

Buxom hoặc tròn trịa.

Buxom or curvaceous.

Ví dụ

The curvy model walked confidently on the runway during Fashion Week.

Người mẫu có đường cong tự tin đi trên sàn diễn trong Tuần lễ Thời trang.

Not all curvy women receive positive attention in social media.

Không phải tất cả phụ nữ có đường cong đều nhận được sự chú ý tích cực trên mạng xã hội.

Do curvy figures influence beauty standards in today's society?

Liệu các hình dáng có đường cong có ảnh hưởng đến tiêu chuẩn sắc đẹp trong xã hội hôm nay không?

02

(cách nói tục ngữ của phụ nữ) thừa cân.

Euphemistic of women overweight.

Ví dụ

Many curvy women embrace their bodies with confidence and pride.

Nhiều phụ nữ có đường cong tự tin và tự hào về cơ thể.

Not all curvy women feel accepted in society's beauty standards.

Không phải tất cả phụ nữ có đường cong đều cảm thấy được chấp nhận trong tiêu chuẩn sắc đẹp của xã hội.

Are curvy women celebrated in today's fashion industry?

Có phải phụ nữ có đường cong được tôn vinh trong ngành thời trang ngày nay không?

03

Có đường cong.

Having curves.

Ví dụ

Her curvy figure was admired at the social gathering last Saturday.

Dáng người cong của cô ấy được ngưỡng mộ tại buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.

Many curvy roads in San Francisco confuse new drivers.

Nhiều con đường cong ở San Francisco làm bối rối tài xế mới.

Are curvy dresses popular at the upcoming fashion show?

Những chiếc đầm cong có phổ biến tại buổi trình diễn thời trang sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curvy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curvy

Không có idiom phù hợp