Bản dịch của từ Overweight trong tiếng Việt
Overweight

Overweight(Adjective)
Dạng tính từ của Overweight (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Overweight Thừa | More overweight Thừa cân hơn | Most overweight Thừa nhất |
Overweight(Noun)
Dạng danh từ của Overweight (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Overweight | - |
Overweight(Verb)
Dạng động từ của Overweight (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overweight |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overweighted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overweighted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overweights |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overweighting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overweight" được sử dụng để miêu tả tình trạng cơ thể có trọng lượng vượt quá mức tiêu chuẩn tối ưu cho chiều cao của một người, thường được xác định qua chỉ số khối cơ thể (BMI). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các thuật ngữ như "obese" để chỉ mức độ nghiêm trọng hơn của tình trạng thừa cân. Mặc dù nghĩa cơ bản của từ là giống nhau, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các tài liệu y tế hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ "overweight" xuất phát từ tổ hợp của hai phần: tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super-", mang nghĩa là "quá mức", và từ "weight" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "weiht", liên quan đến trọng lượng. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ tình trạng người có trọng lượng cơ thể vượt quá mức được coi là khỏe mạnh. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng tăng cân do lối sống không lành mạnh trong xã hội hiện đại.
Từ "overweight" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong kỹ năng Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Trong Reading và Writing, "overweight" thường xuất hiện trong các bài văn, nghiên cứu về vấn đề béo phì và các ảnh hưởng của nó đến sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo và tài liệu khoa học.
Họ từ
Từ "overweight" được sử dụng để miêu tả tình trạng cơ thể có trọng lượng vượt quá mức tiêu chuẩn tối ưu cho chiều cao của một người, thường được xác định qua chỉ số khối cơ thể (BMI). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các thuật ngữ như "obese" để chỉ mức độ nghiêm trọng hơn của tình trạng thừa cân. Mặc dù nghĩa cơ bản của từ là giống nhau, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các tài liệu y tế hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ "overweight" xuất phát từ tổ hợp của hai phần: tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super-", mang nghĩa là "quá mức", và từ "weight" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "weiht", liên quan đến trọng lượng. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ tình trạng người có trọng lượng cơ thể vượt quá mức được coi là khỏe mạnh. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng tăng cân do lối sống không lành mạnh trong xã hội hiện đại.
Từ "overweight" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong kỹ năng Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Trong Reading và Writing, "overweight" thường xuất hiện trong các bài văn, nghiên cứu về vấn đề béo phì và các ảnh hưởng của nó đến sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo và tài liệu khoa học.
