Bản dịch của từ Overweight trong tiếng Việt
Overweight

Overweight (Adjective)
The overweight child struggled with bullying at school.
Đứa trẻ béo phì gặp khó khăn với việc bị bắt nạt ở trường.
Many people face health issues due to being overweight.
Nhiều người gặp vấn đề sức khỏe do bị thừa cân.
The doctor advised the patient to lose weight as overweight.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân giảm cân vì thừa cân.
Dạng tính từ của Overweight (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overweight Thừa | More overweight Thừa cân hơn | Most overweight Thừa nhất |
Kết hợp từ của Overweight (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Look overweight Trông béo | Many students look overweight due to unhealthy eating habits. Nhiều học sinh trông thừa cân do thói quen ăn uống không lành mạnh. |
Get overweight Tăng cân quá mức | Many teenagers get overweight due to unhealthy eating habits. Nhiều thanh thiếu niên bị thừa cân do thói quen ăn uống không lành mạnh. |
Be overweight Béo phì | Many teenagers in america are overweight due to unhealthy eating habits. Nhiều thanh thiếu niên ở mỹ thừa cân do thói quen ăn uống không lành mạnh. |
Become overweight Trở nên thừa cân |