Bản dịch của từ Buxom trong tiếng Việt
Buxom

Buxom (Adjective)
She impressed the judges with her buxom figure during the competition.
Cô ấy đã gây ấn tượng với các giám khảo bằng vóc dáng buxom của mình trong cuộc thi.
It's not appropriate to comment on a woman's buxom appearance in public.
Không phù hợp khi bình luận về vẻ ngoại hình buxom của một người phụ nữ trước đám đông.
Is it considered offensive to describe someone as buxom in modern society?
Liệu việc mô tả ai đó là buxom có bị coi là xúc phạm trong xã hội hiện đại không?
She was a buxom woman who always stood out in the crowd.
Cô ấy là một người phụ nữ mập mạp luôn nổi bật trong đám đông.
He avoided hiring buxom models for the fashion show.
Anh ta tránh thuê người mẫu mập mạp cho buổi trình diễn thời trang.
Họ từ
Từ "buxom" trong tiếng Anh có nghĩa là miêu tả một người phụ nữ có vóc dáng đầy đặn, đặc biệt là khi nói đến vòng một lớn và dáng vẻ hấp dẫn. Từ này thường mang tính tích cực, chỉ ra sự quyến rũ và sức sống. Ngoài ra, trong tiếng Anh Anh, "buxom" ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó được áp dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả nhân vật nữ trong văn học hoặc truyền thông.
Từ "buxom" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "buxom" có nghĩa là "mềm mại, dẻo dai". Tiếng Anh tiếp nhận từ này vào thế kỷ 15, với ý nghĩa chỉ vẻ ngoài đầy đặn, hấp dẫn. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả một phụ nữ có dáng vẻ quyến rũ, và theo thời gian, nó đã được mở rộng để liên kết với sự tự tin và tính cách mạnh mẽ. Nghĩa hiện nay của từ này, thể hiện sự đầy đặn hấp dẫn, vẫn giữ lại phần nào nghĩa khởi đầu của nó.
Từ "buxom" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nhưng tần suất xuất hiện không cao, thường chỉ rơi vào các chủ đề liên quan đến mô tả con người hoặc các khía cạnh của văn hóa. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc nghệ thuật để mô tả vẻ đẹp và sự quyến rũ, thường liên quan đến hình ảnh nữ giới. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể mang tính chất tiêu cực hoặc thuần túy bề ngoài, nên cần thận trọng trong cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp