Bản dịch của từ Full grown trong tiếng Việt
Full grown

Full grown (Phrase)
Hoàn toàn phát triển hoặc trưởng thành.
Completely developed or matured.
Many full grown adults struggle with social anxiety in public settings.
Nhiều người trưởng thành gặp khó khăn với lo âu xã hội ở nơi công cộng.
Full grown trees can significantly improve urban air quality.
Cây trưởng thành có thể cải thiện chất lượng không khí đô thị đáng kể.
Are full grown individuals more likely to engage in community service?
Liệu người trưởng thành có nhiều khả năng tham gia dịch vụ cộng đồng hơn không?
Từ “full grown” thường được sử dụng để chỉ một sinh vật đã phát triển hoàn toàn đến kích thước hoặc trạng thái trưởng thành, không còn đang trong giai đoạn phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học và nông nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, một phiên bản thay thế có thể là “fully grown,” nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và sự phổ biến trong từng vùng ngôn ngữ.
Từ "full grown" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "full grown" có nghĩa là "đã trưởng thành hoàn toàn". Cụm từ này được cấu thành từ hai từ: "full" (toàn bộ) và "grown" (đã phát triển, trưởng thành), trong đó "grown" có gốc từ động từ Latin "gignere", có nghĩa là sản sinh hoặc phát triển. Sự kết hợp này phản ánh quá trình phát triển hoàn chỉnh, từ giai đoạn non nớt đến trạng thái trưởng thành, vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả sự trưởng thành của cá nhân hoặc sinh vật.
Cụm từ "full grown" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với ngữ cảnh liên quan đến môi trường hoặc sinh học, mô tả giai đoạn phát triển của động vật, thực vật. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh thái, báo cáo khoa học, và văn viết để nhấn mạnh sự trưởng thành của sinh vật, thể hiện sự hoàn thiện trong quá trình phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp