Bản dịch của từ Full moon trong tiếng Việt
Full moon

Full moon (Noun)
Mặt trăng khi nó xuất hiện dưới dạng một vòng tròn đầy đủ.
The moon when it appears as a full circle.
The full moon illuminated the park during our social gathering last night.
Trăng tròn chiếu sáng công viên trong buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi tối qua.
Many people do not enjoy social events under a full moon.
Nhiều người không thích các sự kiện xã hội dưới ánh trăng tròn.
Is the full moon a popular time for social activities in your area?
Trăng tròn có phải là thời gian phổ biến cho các hoạt động xã hội ở khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Full moon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Full moon | Full moons |
"Full moon" là thuật ngữ chỉ giai đoạn của chu kỳ mặt trăng khi mặt trăng hoàn toàn được chiếu sáng bởi ánh sáng mặt trời, tạo thành hình tròn sáng trưng trên bầu trời. Thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh văn hóa và tín ngưỡng, "full moon" còn được liên kết với các hoạt động tâm linh hoặc thiên nhiên, ảnh hưởng đến những tập quán trong các nền văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "full moon" có nguồn gốc từ các từ Latinh, trong đó "full" xuất phát từ "plenus" có nghĩa là "đầy" và "moon" từ "luna". Hình ảnh mặt trăng tròn đầy vào thời điểm này đã được ghi nhận trong nhiều nền văn hóa, thể hiện sự hoàn thiện và sức mạnh. Đến nay, "full moon" không chỉ ám chỉ vị trí thiên văn của mặt trăng mà còn gợi lên nhiều hình ảnh tượng trưng trong văn học và nghệ thuật, thể hiện các biểu tượng như sự huyền bí và sự chuyển biến.
Cụm từ "full moon" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về hiện tượng thiên nhiên hoặc văn hóa. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thiên văn học, lễ hội văn hóa như Tết Trung Thu, hoặc các tác phẩm nghệ thuật và văn học liên quan đến bản chất con người và tâm linh. "Full moon" gợi nhớ đến những biểu tượng như sự hoàn thiện và bí ẩn trong nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp