Bản dịch của từ Full stops trong tiếng Việt
Full stops

Full stops (Noun)
Số nhiều của dấu chấm hết.
Plural of full stop.
Many students forget to use full stops in their essays.
Nhiều sinh viên quên sử dụng dấu chấm trong bài luận.
Students do not always place full stops correctly in their writing.
Sinh viên không luôn đặt dấu chấm chính xác trong bài viết.
Do you think full stops are important in academic writing?
Bạn có nghĩ rằng dấu chấm quan trọng trong viết học thuật không?
Dạng danh từ của Full stops (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Full stop | Full stops |
Dấu chấm (full stop) là dấu câu được sử dụng để kết thúc một câu hoàn chỉnh, biểu thị rằng ý tưởng đã được trình bày một cách trọn vẹn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "period" thường được sử dụng thay cho "full stop", nhưng ý nghĩa và chức năng của chúng trong các ngữ cảnh viết là tương đương. Dấu chấm giữ vai trò quan trọng trong việc giúp người đọc nhận biết cấu trúc câu và ngắt quãng ý tưởng trong văn bản.
Cụm từ "full stops" xuất phát từ tiếng Latinh, với từ gốc "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "dấu chấm". Trong tiếng Anh, "full stop" ám chỉ một dấu câu được sử dụng để kết thúc một câu hoàn chỉnh. Sự phát triển của thuật ngữ này cho thấy sự tiến hóa của ngôn ngữ viết trong việc phân định ý nghĩa và cấu trúc của câu, làm nổi bật tầm quan trọng của việc ngắt quãng trong việc giao tiếp hiệu quả.
"Full stops" (dấu chấm) thường xuất hiện với tần suất cao trong phần viết của IELTS, nơi yêu cầu người viết sử dụng cấu trúc câu hoàn chỉnh và rõ ràng. Trong phần nghe, dấu chấm ít được đề cập, nhưng lại quan trọng trong việc ghi chú thông tin chính xác. Trong các tình huống khác, "full stops" được sử dụng chủ yếu trong ngữ văn, biên soạn báo cáo và các tài liệu học thuật để đánh dấu sự kết thúc của câu.