Bản dịch của từ Full stops trong tiếng Việt

Full stops

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full stops (Noun)

fˈʊl stˈɑps
fˈʊl stˈɑps
01

Số nhiều của dấu chấm hết.

Plural of full stop.

Ví dụ

Many students forget to use full stops in their essays.

Nhiều sinh viên quên sử dụng dấu chấm trong bài luận.

Students do not always place full stops correctly in their writing.

Sinh viên không luôn đặt dấu chấm chính xác trong bài viết.

Do you think full stops are important in academic writing?

Bạn có nghĩ rằng dấu chấm quan trọng trong viết học thuật không?

Dạng danh từ của Full stops (Noun)

SingularPlural

Full stop

Full stops

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full stops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full stops

Không có idiom phù hợp