Bản dịch của từ Fullish trong tiếng Việt
Fullish

Fullish (Adjective)
Có phần đầy đủ.
Somewhat full.
Her explanation was fullish, but it was clear and concise.
Giải thích của cô ấy hơi đầy đủ, nhưng rõ ràng và súc tích.
He didn't provide a fullish response during the IELTS speaking test.
Anh ấy không cung cấp một câu trả lời hơi đầy đủ trong bài kiểm tra nói IELTS.
Was the essay too fullish for the IELTS writing task?
Bài luận có quá đầy đủ không cho bài viết IELTS?
Từ "fullish" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa miêu tả trạng thái gần đầy hoặc có vẻ đầy, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả đồ vật. Từ này không phổ biến và thường được xem như một biến thể không chính thức của từ "full". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fullish" không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc viết, nhưng việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn ở một số vùng nhất định trong tiếng Anh.
Từ "fullish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "full" (đầy) và hậu tố "ish" (có tính chất hoặc giống như). Tiếng Anh "full" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "fulla", có nghĩa là đầy đủ hoặc trọn vẹn. Hậu tố "ish" thường được sử dụng để chỉ một đặc điểm tạm thời hoặc phần nào đó. Sự kết hợp này diễn tả tính chất tham lam hoặc đầy đủ một cách không hoàn toàn, phản ánh cách dùng từ trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ những hành vi hoặc tính cách có phần ngốc nghếch, lố bịch.
Từ "fullish" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất ít dùng và không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái gần như đầy đủ, nhưng không hoàn toàn, thường trong các bài thảo luận về cảm xúc hoặc tư thế thể chất, cũng như trong văn viết thông thường để diễn đạt một cảm giác không hoàn hảo.