Bản dịch của từ Fullish trong tiếng Việt

Fullish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fullish (Adjective)

01

Có phần đầy đủ.

Somewhat full.

Ví dụ

Her explanation was fullish, but it was clear and concise.

Giải thích của cô ấy hơi đầy đủ, nhưng rõ ràng và súc tích.

He didn't provide a fullish response during the IELTS speaking test.

Anh ấy không cung cấp một câu trả lời hơi đầy đủ trong bài kiểm tra nói IELTS.

Was the essay too fullish for the IELTS writing task?

Bài luận có quá đầy đủ không cho bài viết IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fullish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fullish

Không có idiom phù hợp