Bản dịch của từ Funder trong tiếng Việt
Funder

Funder (Noun)
Một người tài trợ.
One who funds.
The local funder donated $10,000 to the charity event.
Nhà tài trợ địa phương đã quyên góp 10.000 đô la cho sự kiện từ thiện.
The government funder supported the construction of new schools.
Nhà tài trợ chính phủ hỗ trợ xây dựng trường học mới.
The anonymous funder helped sponsor the community center renovation project.
Nhà tài trợ ẩn danh đã giúp tài trợ cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng.
Từ "funder" được dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức cung cấp tài chính cho một dự án, chương trình hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, bài viết sử dụng từ này chủ yếu ở dạng Mỹ, ngữ nghĩa không thay đổi giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như giáo dục và từ thiện. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "donor" thường được sử dụng thay thế cho "funder" trong một số ngữ cảnh.
Từ "funder" xuất phát từ gốc Latinh "fundare" có nghĩa là "thành lập" hay "cấp vốn". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tài trợ hoặc hỗ trợ tài chính cho các dự án hoặc tổ chức. Trải qua thời gian, khái niệm "funder" đã mở rộng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp nguồn lực tài chính cần thiết, phản ánh sự phát triển của các cấu trúc tài chính và quy trình hỗ trợ trong xã hội hiện đại.
Từ "funder" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, liên quan đến các chủ đề về tài chính, đầu tư và hỗ trợ dự án. Tần suất sử dụng cao trong các tài liệu về nghiên cứu và phát triển, khi thảo luận về nguồn tài trợ cho các dự án. Trong các tình huống thực tiễn, "funder" thường được dùng để chỉ các tổ chức hoặc cá nhân cung cấp vốn cho các sáng kiến xã hội, nghiên cứu và khởi nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



