Bản dịch của từ Funder trong tiếng Việt

Funder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funder (Noun)

fˈʌndɚ
fˈʌndɚ
01

Một người tài trợ.

One who funds.

Ví dụ

The local funder donated $10,000 to the charity event.

Nhà tài trợ địa phương đã quyên góp 10.000 đô la cho sự kiện từ thiện.

The government funder supported the construction of new schools.

Nhà tài trợ chính phủ hỗ trợ xây dựng trường học mới.

The anonymous funder helped sponsor the community center renovation project.

Nhà tài trợ ẩn danh đã giúp tài trợ cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Furthermore, private are usually risk-takers and, therefore, more willing to provide bigger financial assistance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] On the other hand, it is difficult to ensure the reliability of research outcomes when private entities are the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] In fact, such research requires the to cover various expenses, such as buying equipment or hiring staff [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] It means that the final research results may be manipulated towards the direction that is favourable for the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020

Idiom with Funder

Không có idiom phù hợp