Bản dịch của từ Funfair trong tiếng Việt
Funfair
Funfair (Noun)
Một hội chợ bao gồm các trò chơi cưỡi ngựa, trình diễn bên lề và các trò giải trí khác.
A fair consisting of rides sideshows and other amusements.
The local community organized a funfair to raise funds for charity.
Cộng đồng địa phương tổ chức một hội chợ vui vẻ để quyên góp tiền từ thiện.
Children enjoyed the carousel at the annual funfair in the park.
Trẻ em thích thú với chuyến đi trò chơi trò chơi hàng năm ở công viên.
Visitors can win prizes by playing games at the funfair.
Khách thăm có thể giành giải thưởng bằng cách chơi trò chơi tại hội chợ vui vẻ.
Dạng danh từ của Funfair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Funfair | Funfairs |
Họ từ
"Funfair" là thuật ngữ chỉ một sự kiện giải trí ngoài trời, nơi diễn ra các trò chơi, vũ trường, và hoạt động vui chơi như đu quay hay xe lửa ma. Trong tiếng Anh Anh, "funfair" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện nhỏ lẻ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "carnival"> để chỉ các sự kiện lớn hơn kèm theo diễu hành. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tích cực, nhưng sắc thái và quy mô của sự kiện có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Từ "funfair" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "fun" (vui) và "fair" (hội chợ). Cụm từ này kết hợp lại mang ý nghĩa về một sự kiện vui vẻ với nhiều hoạt động giải trí, điển hình là hội chợ với các trò chơi và hoạt động thú vị. Nguyên gốc, từ "fair" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "feria", có nghĩa là ngày lễ hoặc ngày hội, thể hiện sự kết nối giữa các hoạt động vui vẻ và sự tụ họp cộng đồng. Sự biến đổi ngữ nghĩa diễn ra qua thời gian đã làm "funfair" trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ các sự kiện lễ hội mang tính giải trí.
Từ "funfair" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp không chính thức hơn là trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong bài thi IELTS là thấp, chủ yếu do nó liên quan đến các sự kiện giải trí và văn hóa đặc trưng, chẳng hạn như hội chợ hay lễ hội, thường không nằm trong chủ đề chính của bài thi. Trong ngữ cảnh khác, "funfair" thường được nhắc đến khi mô tả các sự kiện giải trí công cộng, nơi có các trò chơi và hoạt động dành cho gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp