Bản dịch của từ Fungicide trong tiếng Việt
Fungicide
Fungicide (Noun)
Một hóa chất tiêu diệt nấm.
A chemical that destroys fungus.
Fungicide is used in agriculture to protect crops from fungal diseases.
Thuốc trừ nấm được sử dụng trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng khỏi bệnh nấm.
Some farmers avoid using fungicide due to concerns about chemical residues.
Một số nông dân tránh sử dụng thuốc trừ nấm do lo ngại về dư lượng hóa chất.
Is fungicide necessary for all types of crops in organic farming?
Liệu thuốc trừ nấm có cần thiết cho tất cả các loại cây trồng trong nông nghiệp hữu cơ không?
She sprayed fungicide on the plants to prevent fungal infections.
Cô ấy đã phun thuốc diệt nấm trên cây để ngăn chặn nhiễm nấm.
He didn't realize the importance of using fungicide in agriculture.
Anh ấy không nhận ra tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc diệt nấm trong nông nghiệp.
Họ từ
Fungicide, hay còn gọi là thuốc diệt nấm, là chất hóa học được sử dụng để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của nấm và nấm mốc, bảo vệ cây trồng và sản phẩm thực phẩm khỏi hư hỏng do nấm gây ra. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm giữa các vùng nói tiếng Anh khác nhau.
Từ "fungicide" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "fungus" có nghĩa là "nấm" và "caedere" có nghĩa là "giết". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất hóa học dùng để tiêu diệt hoặc ngăn ngừa sự phát triển của nấm trong nông nghiệp và y học. Sự kết hợp giữa hai phần gốc từ này phản ánh chính xác chức năng của thuốc diệt nấm trong việc kiểm soát sự lây lan của các loại nấm gây hại.
Chất "fungicide" (thuốc diệt nấm) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có khả năng gặp các thuật ngữ chuyên ngành trong ngữ cảnh sinh học hoặc nông nghiệp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về bảo vệ cây trồng và an toàn thực phẩm. Ngoài ra, "fungicide" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và các tài liệu hướng dẫn về nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp