Bản dịch của từ Funnel-shaped trong tiếng Việt

Funnel-shaped

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funnel-shaped (Adjective)

fˈʌnl ʃeɪpt
fˈʌnl ʃeɪpt
01

Giống như một cái phễu có hình dạng.

Resembling a funnel in shape.

Ví dụ

The funnel-shaped design of the park attracts many social gatherings.

Thiết kế hình phễu của công viên thu hút nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

The city does not have many funnel-shaped buildings for social events.

Thành phố không có nhiều tòa nhà hình phễu cho các sự kiện xã hội.

Are funnel-shaped venues popular for hosting social activities in your area?

Các địa điểm hình phễu có phổ biến cho các hoạt động xã hội trong khu vực của bạn không?

Funnel-shaped (Phrase)

fˈʌnl ʃeɪpt
fˈʌnl ʃeɪpt
01

Có hình dạng của một cái phễu.

Having the shape of a funnel.

Ví dụ

The funnel-shaped design of the park attracts many visitors each weekend.

Thiết kế hình phễu của công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.

The funnel-shaped structure does not help with social gatherings at all.

Cấu trúc hình phễu không giúp ích gì cho các buổi tụ tập xã hội.

Is the funnel-shaped layout effective for community events in cities?

Liệu bố trí hình phễu có hiệu quả cho các sự kiện cộng đồng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funnel-shaped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funnel-shaped

Không có idiom phù hợp