Bản dịch của từ Fusiform trong tiếng Việt
Fusiform

Fusiform (Adjective)
Thon gọn ở cả hai đầu; có hình trục quay.
Tapering at both ends; spindle-shaped.
The fusiform building design symbolizes unity and progress in society.
Thiết kế tòa nhà hình thoi tượng trưng cho sự thống nhất và tiến bộ trong xã hội.
The fusiform logo of the company represents growth and diversity.
Biểu tượng hình thoi của công ty thể hiện sự phát triển và đa dạng.
The fusiform structure of the community center highlights inclusivity and innovation.
Cấu trúc hình thoi của trung tâm cộng đồng nêu bật tính toàn diện và đổi mới.
Fusiform là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học và hình học, chỉ hình dạng có dạng thoi hoặc hình trụ có đầu nhọn, thường có chiều dài lớn hơn chiều rộng. Trong tiếng Anh, "fusiform" không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm, nơi tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm tiết thứ hai. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường mô tả tế bào hoặc cơ quan có hình dạng này, như trong trường hợp các cơ bắp hoặc vi khuẩn.
Từ "fusiform" bắt nguồn từ tiếng Latin "fusis", có nghĩa là "đổ" hay "hình trụ", kết hợp với hậu tố "-form", có nghĩa là "hình dáng" hay "hình thức". Từ này đã được sử dụng trong từ vựng sinh học để chỉ các cấu trúc có hình dáng thon dài giống như hình tròn. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh chính xác đặc điểm hình dáng của những đối tượng, như các tế bào hoặc động vật, có đặc tính hình dáng thon đều.
Từ "fusiform" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong Khoa học tự nhiên và Y học. Xuất hiện chủ yếu khi mô tả dạng hình của các tế bào hoặc cấu trúc sinh học, "fusiform" thường được sử dụng trong các bài luận và báo cáo nghiên cứu. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp