Bản dịch của từ Fusiform trong tiếng Việt

Fusiform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fusiform (Adjective)

fjˈuzəfˌɑɹm
fjˈuzəfˌɑɹm
01

Thon gọn ở cả hai đầu; có hình trục quay.

Tapering at both ends; spindle-shaped.

Ví dụ

The fusiform building design symbolizes unity and progress in society.

Thiết kế tòa nhà hình thoi tượng trưng cho sự thống nhất và tiến bộ trong xã hội.

The fusiform logo of the company represents growth and diversity.

Biểu tượng hình thoi của công ty thể hiện sự phát triển và đa dạng.

The fusiform structure of the community center highlights inclusivity and innovation.

Cấu trúc hình thoi của trung tâm cộng đồng nêu bật tính toàn diện và đổi mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fusiform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fusiform

Không có idiom phù hợp