Bản dịch của từ Futilely trong tiếng Việt
Futilely

Futilely (Adverb)
Một cách vô ích.
In a futile manner.
They protested futilely against the new policy last week.
Họ đã phản đối một cách vô ích chính sách mới tuần trước.
She did not argue futilely during the social debate.
Cô ấy đã không tranh luận một cách vô ích trong cuộc tranh luận xã hội.
Did they work futilely to change public opinion?
Họ đã làm việc một cách vô ích để thay đổi ý kiến công chúng sao?
Họ từ
Từ "futilely" là trạng từ chỉ hành động hoặc nỗ lực mà không mang lại kết quả mong muốn, thường biểu thị sự vô ích hoặc thất bại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "futilely" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học để nhấn mạnh tính không hiệu quả của một hành động.
Từ "futilely" xuất phát từ tiếng Latin "futilis", có nghĩa là "vô ích" hay "không thể giữ lại". Gốc từ này thể hiện sự vô nghĩa của một hành động hay nỗ lực không mang lại kết quả. Trong tiếng Anh, "futilely" được sử dụng để mô tả một cách thức hành động hoặc nỗ lực mà không có hiệu quả, phản ánh sự thất bại trong việc đạt được mục tiêu. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần của gốc Latin, nhấn mạnh tính vô dụng của những hành động không mang lại kết quả mong đợi.
Từ "futilely" mang ý nghĩa là vô ích hoặc không có kết quả, thường được sử dụng để mô tả các hành động không đạt được mục đích mong muốn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết và bài nói về chủ đề trong xã hội hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "futilely" thường xuất hiện trong văn học, truyền thông khi bàn luận về những nỗ lực không thành công, đặc biệt trong các tình huống khắc nghiệt hay thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
