Bản dịch của từ Futilely trong tiếng Việt

Futilely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Futilely (Adverb)

fjˈutlli
fjˈutlli
01

Một cách vô ích.

In a futile manner.

Ví dụ

They protested futilely against the new policy last week.

Họ đã phản đối một cách vô ích chính sách mới tuần trước.

She did not argue futilely during the social debate.

Cô ấy đã không tranh luận một cách vô ích trong cuộc tranh luận xã hội.

Did they work futilely to change public opinion?

Họ đã làm việc một cách vô ích để thay đổi ý kiến công chúng sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/futilely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] Some people believe that making future plans is a exercise, and that focusing on the present moment is more important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with Futilely

Không có idiom phù hợp