Bản dịch của từ Gabled trong tiếng Việt
Gabled
Gabled (Adjective)
Có một đầu hồi hoặc đầu hồi.
Having a gable or gables.
The community center has a gabled roof that looks very attractive.
Trung tâm cộng đồng có mái nhà hình chóp rất hấp dẫn.
Many houses in the neighborhood are not gabled at all.
Nhiều ngôi nhà trong khu phố hoàn toàn không có mái chóp.
Are the new buildings in the park gabled or flat-roofed?
Các tòa nhà mới trong công viên có mái chóp hay mái phẳng?
Gabled (Verb)
Xây dựng hoặc có một đầu hồi hoặc đầu hồi.
Build or have a gable or gables.
They gabled the new community center in downtown Chicago last summer.
Họ đã xây dựng mái gable cho trung tâm cộng đồng mới ở Chicago mùa hè vừa qua.
The city planners did not gabled the library as expected.
Các nhà quy hoạch thành phố đã không xây dựng mái gable cho thư viện như dự kiến.
Did they gabled the new housing project in Los Angeles?
Họ đã xây dựng mái gable cho dự án nhà ở mới ở Los Angeles chưa?
Gabled là một tính từ mô tả cấu trúc hình dạng mái nhà, với các mặt bên dốc tạo thành hình tam giác ở phía trên. Từ này thường được sử dụng để chỉ những ngôi nhà có mái dốc, góp phần vào phong cách kiến trúc đặc trưng. Trong tiếng Anh, "gabled" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Phiên âm 'gabled' thường được phát âm là /ˈɡeɪ.bəld/ trong cả hai biến thể, nhưng nhấn âm có thể thay đổi theo ngữ cảnh địa phương.
Từ "gabled" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gabel", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capitia", nghĩa là "đỉnh" hoặc "mái". "Gabled" thường được dùng để chỉ kiến trúc có mái hình tam giác, đặc trưng của nhiều công trình cổ điển và hiện đại. Qua thời gian, khái niệm này không chỉ phản ánh hình thức kiến trúc mà còn biểu thị phong cách và tính thẩm mỹ, thúc đẩy việc sử dụng trong thiết kế nhà ở và công trình công cộng.
Từ "gabled" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và IELTS Speaking khi thảo luận về kiến trúc, thiết kế nhà ở và chủ đề môi trường sống. Trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả kiến trúc. Ngoài bối cảnh IELTS, "gabled" thường được sử dụng để chỉ kiểu mái nhà có đỉnh nhọn, phổ biến trong các công trình xây dựng truyền thống và hiện đại.