Bản dịch của từ Gabled trong tiếng Việt

Gabled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gabled (Adjective)

01

Có một đầu hồi hoặc đầu hồi.

Having a gable or gables.

Ví dụ

The community center has a gabled roof that looks very attractive.

Trung tâm cộng đồng có mái nhà hình chóp rất hấp dẫn.

Many houses in the neighborhood are not gabled at all.

Nhiều ngôi nhà trong khu phố hoàn toàn không có mái chóp.

Are the new buildings in the park gabled or flat-roofed?

Các tòa nhà mới trong công viên có mái chóp hay mái phẳng?

Gabled (Verb)

01

Xây dựng hoặc có một đầu hồi hoặc đầu hồi.

Build or have a gable or gables.

Ví dụ

They gabled the new community center in downtown Chicago last summer.

Họ đã xây dựng mái gable cho trung tâm cộng đồng mới ở Chicago mùa hè vừa qua.

The city planners did not gabled the library as expected.

Các nhà quy hoạch thành phố đã không xây dựng mái gable cho thư viện như dự kiến.

Did they gabled the new housing project in Los Angeles?

Họ đã xây dựng mái gable cho dự án nhà ở mới ở Los Angeles chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gabled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gabled

Không có idiom phù hợp