Bản dịch của từ Gadabout trong tiếng Việt

Gadabout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gadabout (Noun)

gˈædəbaʊt
gˈædəbaʊt
01

Một người tìm kiếm niềm vui theo thói quen.

A habitual pleasureseeker.

Ví dụ

John is a gadabout who loves attending every social event in town.

John là một người thích đi chơi, người yêu thích tham gia tất cả sự kiện xã hội trong thành phố.

She is not a gadabout; she prefers quiet evenings at home.

Cô ấy không phải là một người thích đi chơi; cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.

Is Mark a gadabout, always out with friends at parties?

Mark có phải là một người thích đi chơi, luôn ra ngoài với bạn bè tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gadabout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gadabout

Không có idiom phù hợp