Bản dịch của từ Gadabout trong tiếng Việt
Gadabout

Gadabout (Noun)
Một người tìm kiếm niềm vui theo thói quen.
John is a gadabout who loves attending every social event in town.
John là một người thích đi chơi, người yêu thích tham gia tất cả sự kiện xã hội trong thành phố.
She is not a gadabout; she prefers quiet evenings at home.
Cô ấy không phải là một người thích đi chơi; cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.
Is Mark a gadabout, always out with friends at parties?
Mark có phải là một người thích đi chơi, luôn ra ngoài với bạn bè tại các bữa tiệc không?
Họ từ
Gadabout là một danh từ chỉ người thường xuyên đi lại, tham gia nhiều hoạt động giải trí, hoặc du lịch mà không có mục đích rõ ràng. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự không ổn định hoặc vô trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gadabout" được sử dụng tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi có xu hướng sử dụng các từ khác như "wanderer" hoặc "roamer". Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa chính.
Từ "gadabout" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "gad", nghĩa là "đi loanh quanh" và "about", mang ý nghĩa "xung quanh". Cụm từ này xuất hiện từ thế kỷ 19, thường mô tả những người thích đi đây đi đó không có mục đích cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tính chất cẩu thả và không có trách nhiệm trong việc giao du, phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận xã hội về những cá nhân không chịu gắn bó với tình huống nhất định.
Từ "gadabout" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do nó là một từ khá hẹp về nghĩa và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Từ này chỉ những người thích đi lại, du lịch hoặc tham gia các hoạt động xã hội mà không có mục đích cụ thể. Trong các văn cảnh khác, "gadabout" thường được sử dụng trong văn học hoặc các bài viết mang tính chất phê phán xã hội, mô tả lối sống tự do và không ràng buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp