Bản dịch của từ Gained control trong tiếng Việt
Gained control
Gained control (Verb)
The community gained control over local resources last year.
Cộng đồng đã giành quyền kiểm soát tài nguyên địa phương năm ngoái.
They didn't gain control of the situation during the protest.
Họ không giành được quyền kiểm soát tình hình trong cuộc biểu tình.
Did the city gain control of the housing crisis?
Thành phố có giành được quyền kiểm soát cuộc khủng hoảng nhà ở không?
The community gained control over local resources in 2022.
Cộng đồng đã giành quyền kiểm soát tài nguyên địa phương vào năm 2022.
They did not gain control of the social media campaign.
Họ đã không giành quyền kiểm soát chiến dịch truyền thông xã hội.
"Cụm từ 'gained control' thường được sử dụng để diễn đạt việc đạt được quyền lực hoặc quyền kiểm soát đối với một tình huống, tổ chức hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, kinh doanh hoặc xã hội. Phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong các tài liệu chính thức hoặc không chính thức. Tại văn cảnh Mỹ, cụm từ này được sử dụng nhiều trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trong khi ở Anh, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong văn viết chính thức".