Bản dịch của từ Galore trong tiếng Việt

Galore

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galore (Adjective)

gəlˈɔɹ
gəlˈoʊɹ
01

Dồi dào.

In abundance.

Ví dụ

There were books galore at the library sale.

Có nhiều sách tại buổi bán sách thư viện.

The party had decorations galore, making it lively.

Bữa tiệc có nhiều trang trí, tạo nên không khí sôi động.

The event had food options galore for everyone's taste.

Sự kiện có nhiều lựa chọn thức ăn phong phú cho mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galore

Không có idiom phù hợp