Bản dịch của từ Garbanzo trong tiếng Việt
Garbanzo

Garbanzo (Noun)
Một hạt đậu xanh.
A chickpea.
Garbanzo beans are popular in Mediterranean social dishes like hummus.
Đậu garbanzo rất phổ biến trong các món ăn xã hội Địa Trung Hải như hummus.
Many people do not enjoy garbanzo beans in their salads.
Nhiều người không thích đậu garbanzo trong món salad của họ.
Are garbanzo beans a common ingredient in social gatherings?
Đậu garbanzo có phải là nguyên liệu phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Garbanzo, hay còn gọi là đậu chickpeas, là một loại đậu có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới. Trong tiếng Anh, "garbanzo" phần lớn được sử dụng ở Mỹ, trong khi "chickpea" thường xuất hiện trong tiếng Anh Anh. Đậu này không chỉ giàu protein mà còn chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. Chúng thường được dùng để chế biến các món ăn như hummus hoặc salad.
Từ "garbanzo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "garbanzos" và có thể theo nguồn gốc từ tiếng Latin "cicer", nghĩa là "đậu gà". Đậu gà, hay còn gọi là garbanzo, đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại trong ẩm thực Địa Trung Hải. Sự kết hợp giữa từ gốc Latin và ngôn ngữ hiện đại phản ánh sự phát triển trong cách thức sử dụng và trồng trọt loại đậu này, hiện nay nổi bật trong các món ăn ăn chay và dinh dưỡng toàn cầu.
Từ "garbanzo" chỉ loại đậu chí lý (chickpea) và thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt trong các món ăn Địa Trung Hải và Ấn Độ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong các phần Nói và Viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng và các lựa chọn thực phẩm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "garbanzo" thường gặp trong các thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc ẩm thực quốc tế.