Bản dịch của từ Garbanzo trong tiếng Việt

Garbanzo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garbanzo (Noun)

gɑɹbˈænzoʊ
gɑɹbˈænzoʊ
01

Một hạt đậu xanh.

A chickpea.

Ví dụ

Garbanzo beans are popular in Mediterranean social dishes like hummus.

Đậu garbanzo rất phổ biến trong các món ăn xã hội Địa Trung Hải như hummus.

Many people do not enjoy garbanzo beans in their salads.

Nhiều người không thích đậu garbanzo trong món salad của họ.

Are garbanzo beans a common ingredient in social gatherings?

Đậu garbanzo có phải là nguyên liệu phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garbanzo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garbanzo

Không có idiom phù hợp