Bản dịch của từ Chickpea trong tiếng Việt

Chickpea

Noun [U/C]

Chickpea (Noun)

tʃˈɪkpi
tʃˈɪkpi
01

Hạt tròn màu vàng ăn được, được dùng rộng rãi làm thuốc xung.

A round yellowish edible seed widely used as a pulse.

Ví dụ

Chickpeas are popular in social dishes like hummus and falafel.

Đậu gà rất phổ biến trong các món ăn xã hội như hummus và falafel.

Chickpeas are not often served at formal social events.

Đậu gà không thường được phục vụ trong các sự kiện xã hội trang trọng.

Are chickpeas a common ingredient in your favorite social meals?

Đậu gà có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn xã hội của bạn không?

02

Cây cựu thế giới thuộc họ đậu có đậu xanh.

The old world plant of the pea family which bears chickpeas.

Ví dụ

Chickpea salads are popular in many social gatherings, like potlucks.

Salad đậu gà rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội, như tiệc potluck.

Chickpeas are not commonly used in traditional American social events.

Đậu gà không thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội truyền thống của Mỹ.

Are chickpeas a favorite dish at your family gatherings or not?

Đậu gà có phải là món ăn yêu thích trong các buổi họp mặt gia đình của bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chickpea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chickpea

Không có idiom phù hợp