Bản dịch của từ Garbed trong tiếng Việt

Garbed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garbed(Adjective)

ɡɑrbd
ɡɑrbd
01

Mặc quần áo đặc biệt.

Dressed in distinctive clothes.

Ví dụ

Garbed(Verb)

gˈɑɹbd
gˈɑɹbd
01

Ăn mặc quần áo đặc biệt.

Dress in distinctive clothes.

Ví dụ

Dạng động từ của Garbed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Garb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Garbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Garbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Garbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Garbing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ