Bản dịch của từ Gardenless trong tiếng Việt
Gardenless

Gardenless (Adjective)
Không có vườn; bị mất vườn.
Without a garden deprived of a garden.
Many families in urban areas are gardenless and lack green spaces.
Nhiều gia đình ở khu vực đô thị không có vườn và thiếu không gian xanh.
The gardenless neighborhoods suffer from poor air quality and limited recreation.
Các khu vực không có vườn chịu ảnh hưởng từ chất lượng không khí kém và thiếu hoạt động giải trí.
Are gardenless communities more prone to social isolation and health issues?
Các cộng đồng không có vườn có dễ bị cô lập xã hội và vấn đề sức khỏe hơn không?
Từ "gardenless" được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống không có khu vườn, thường ám chỉ đến không gian sống hay môi trường thiếu cây cối, hoa cỏ. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, phạm vi sử dụng có thể hạn chế hơn trong tiếng Anh, thường gặp trong văn phong mô tả.
Từ "gardenless" có nguồn gốc từ "garden" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "garðr", có nghĩa là "khu vực được bao quanh". Phần hậu tố "-less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leas", thể hiện sự thiếu hụt. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không có khu vườn hoặc không có không gian xanh. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự thiệt thòi trong bối cảnh tự nhiên và môi trường sống.
Từ "gardenless" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì ngữ cảnh của nó khá hạn chế. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống mô tả những không gian sống thiếu vườn tược, chẳng hạn như trong các bài viết về đô thị hóa hay thiết kế kiến trúc. Do diện tích không gian xanh ngày càng thu hẹp, khái niệm này ngày càng trở nên quan trọng trong các cuộc thảo luận về môi trường và sức khỏe tâm lý.