Bản dịch của từ Gardenless trong tiếng Việt

Gardenless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gardenless (Adjective)

ɡˈɑɹdənəlz
ɡˈɑɹdənəlz
01

Không có vườn; bị mất vườn.

Without a garden deprived of a garden.

Ví dụ

Many families in urban areas are gardenless and lack green spaces.

Nhiều gia đình ở khu vực đô thị không có vườn và thiếu không gian xanh.

The gardenless neighborhoods suffer from poor air quality and limited recreation.

Các khu vực không có vườn chịu ảnh hưởng từ chất lượng không khí kém và thiếu hoạt động giải trí.

Are gardenless communities more prone to social isolation and health issues?

Các cộng đồng không có vườn có dễ bị cô lập xã hội và vấn đề sức khỏe hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gardenless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gardenless

Không có idiom phù hợp