Bản dịch của từ Gas chromatogram trong tiếng Việt
Gas chromatogram
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Gas chromatogram (Noun)
Sắc ký đồ thu được bằng sắc ký khí.
A chromatogram obtained by gas chromatography.
The gas chromatogram showed high levels of pollution in Los Angeles.
Biểu đồ sắc ký khí cho thấy mức ô nhiễm cao ở Los Angeles.
The gas chromatogram did not reveal any toxic substances in the air.
Biểu đồ sắc ký khí không tiết lộ chất độc hại nào trong không khí.
Did the gas chromatogram indicate a rise in carbon emissions recently?
Biểu đồ sắc ký khí có chỉ ra sự gia tăng khí thải carbon gần đây không?
Biểu đồ sắc ký khí (gas chromatogram) là một biểu đồ thể hiện sự phân tách các hợp chất trong một mẫu thông qua quá trình sắc ký khí. Nó hiển thị thời gian lưu (retention time) trên trục hoành và tín hiệu tương ứng về nồng độ của các hợp chất trên trục tung. Biểu đồ này thường được sử dụng trong phân tích hóa học, sinh hóa và môi trường để xác định và định lượng các chất với độ nhạy cao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "gas chromatogram" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "chromatos" nghĩa là "màu sắc" và "gramma" nghĩa là "biểu đồ" hoặc "dấu vết". Lịch sử phát triển của sắc ký khí bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi công nghệ này được áp dụng để phân tích thành phần hóa học. Gas chromatogram hiện nay được sử dụng để biểu diễn dữ liệu thu được từ quá trình tách biệt các hợp chất trong hỗn hợp khí, giúp xác định và định lượng các thành phần một cách chính xác.
"Gas chromatogram" là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực phân tích hóa học, đặc biệt là trong các bài kiểm tra liên quan đến phân tích chất hữu cơ trong các mẫu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, có thể tập trung hơn trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học và ngành công nghiệp hóa chất, nơi mà phân tích thành phần là cần thiết.