Bản dịch của từ Gas chromatogram trong tiếng Việt

Gas chromatogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gas chromatogram (Noun)

01

Sắc ký đồ thu được bằng sắc ký khí.

A chromatogram obtained by gas chromatography.

Ví dụ

The gas chromatogram showed high levels of pollution in Los Angeles.

Biểu đồ sắc ký khí cho thấy mức ô nhiễm cao ở Los Angeles.

The gas chromatogram did not reveal any toxic substances in the air.

Biểu đồ sắc ký khí không tiết lộ chất độc hại nào trong không khí.

Did the gas chromatogram indicate a rise in carbon emissions recently?

Biểu đồ sắc ký khí có chỉ ra sự gia tăng khí thải carbon gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gas chromatogram cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gas chromatogram

Không có idiom phù hợp