Bản dịch của từ Gasper trong tiếng Việt
Gasper

Gasper (Noun)
Một điếu thuốc lá.
A cigarette.
Many people smoke gaspers during social gatherings in New York.
Nhiều người hút thuốc lá trong các buổi gặp mặt xã hội ở New York.
She does not enjoy gaspers at parties or events.
Cô ấy không thích thuốc lá trong các bữa tiệc hoặc sự kiện.
Do you think gaspers are acceptable in public spaces?
Bạn có nghĩ rằng thuốc lá là chấp nhận được ở nơi công cộng không?
"Gasper" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ một điệu nhảy, biểu thị một sự chuyển động mạnh mẽ, có thể xuất phát từ nền văn hóa âm nhạc và vũ đạo. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết, cách sử dụng có thể phong phú hơn trong các nhóm văn hóa khác nhau. Tính chất không chính thức của "gasper" khiến nó ít được sử dụng trong văn viết học thuật.
Từ "gasper" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ từ "gasper" trong tiếng lóng, có nghĩa là "hồ hấp nhẹ" hoặc "hơi thở". Nó được liên kết với từ tiếng Pháp "gasper", có nghĩa là "thở mạnh" hoặc "ngáp". Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này thường dùng để chỉ người ngủ gật hoặc ngái ngủ, thể hiện tình trạng thiếu tỉnh táo hoặc năng lượng, phản ánh tính chất ngáp hoặc thở đều đặn khi buồn ngủ.
Từ "gasper" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS cũng như trong các bối cảnh giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong IELTS, từ này không xuất hiện trong các phần Listening, Reading, Writing, hay Speaking, do đó nó không phải là từ vựng cần thiết cho các thí sinh. Trong ngữ cảnh khác, "gasper" thường được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ thuốc lá, và có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến thói quen hút thuốc hoặc văn hóa tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp