Bản dịch của từ Gasper trong tiếng Việt

Gasper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gasper (Noun)

gˈæspɚ
gˈæspəɹ
01

Một điếu thuốc lá.

A cigarette.

Ví dụ

Many people smoke gaspers during social gatherings in New York.

Nhiều người hút thuốc lá trong các buổi gặp mặt xã hội ở New York.

She does not enjoy gaspers at parties or events.

Cô ấy không thích thuốc lá trong các bữa tiệc hoặc sự kiện.

Do you think gaspers are acceptable in public spaces?

Bạn có nghĩ rằng thuốc lá là chấp nhận được ở nơi công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gasper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gasper

Không có idiom phù hợp