Bản dịch của từ Gastric trong tiếng Việt
Gastric
Gastric (Adjective)
Của dạ dày.
Of the stomach.
Gastric issues affect many people during social gatherings and events.
Các vấn đề về dạ dày ảnh hưởng đến nhiều người trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Social interactions do not cause gastric discomfort for most individuals.
Các tương tác xã hội không gây khó chịu dạ dày cho hầu hết mọi người.
Are gastric problems common in social settings like parties?
Các vấn đề về dạ dày có phổ biến trong các bối cảnh xã hội như tiệc không?
Dạng tính từ của Gastric (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gastric Dạ dày | - | - |
Họ từ
Từ "gastric" là tính từ, có nghĩa liên quan đến dạ dày, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và sinh lý học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh có thể nhấn âm khác so với người Mỹ. "Gastric" thường xuất hiện trong các cụm từ như "gastric acid" (axit dạ dày) và "gastric bypass" (phẫu thuật bắc cầu dạ dày).
Từ "gastric" xuất phát từ tiếng Latin "gastricus", có nguồn gốc từ từ "gaster", nghĩa là "dạ dày". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những gì liên quan đến dạ dày hoặc hệ tiêu hóa. Trong y học, "gastric" thường chỉ các bệnh lý, chức năng hoặc tình trạng liên quan đến dạ dày, phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại của nó trong các lĩnh vực khoa học và y tế.
Từ "gastric" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc (Listening and Reading), nơi có thể bàn luận về y học, dinh dưỡng, hoặc tình trạng sức khỏe. Trong phần Nói và Viết (Speaking and Writing), từ này có thể liên quan đến chủ đề về bệnh lý dạ dày hoặc chế độ ăn uống. Ngoài ra, "gastric" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn về y khoa, như mô tả các loại bệnh, thuốc hoặc phản ứng trong cơ thể liên quan đến dạ dày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp