Bản dịch của từ Gastric trong tiếng Việt

Gastric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gastric (Adjective)

gˈæstɹɪk
gˈæstɹɪk
01

Của dạ dày.

Of the stomach.

Ví dụ

Gastric issues affect many people during social gatherings and events.

Các vấn đề về dạ dày ảnh hưởng đến nhiều người trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Social interactions do not cause gastric discomfort for most individuals.

Các tương tác xã hội không gây khó chịu dạ dày cho hầu hết mọi người.

Are gastric problems common in social settings like parties?

Các vấn đề về dạ dày có phổ biến trong các bối cảnh xã hội như tiệc không?

Dạng tính từ của Gastric (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gastric

Dạ dày

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gastric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gastric

Không có idiom phù hợp