Bản dịch của từ Gastronome trong tiếng Việt
Gastronome

Gastronome (Noun)
Một người sành ăn.
A gourmet.
The gastronome organized a lavish dinner party for his friends.
Người sành ăn đã tổ chức một bữa tiệc tối xa hoa cho bạn bè của mình.
Being a true gastronome, Sarah always seeks out the best restaurants.
Là một người sành ăn thực thụ, Sarah luôn tìm kiếm những nhà hàng tốt nhất.
The gastronome's Instagram is filled with photos of delicious meals.
Instagram của người sành ăn tràn ngập những bức ảnh về những bữa ăn ngon.
Họ từ
Gastronome là thuật ngữ chỉ một người đam mê ẩm thực, có kiến thức sâu rộng về các món ăn và rượu, thường tham gia vào việc khám phá và đánh giá ẩm thực. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng "gourmet" nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tới sự tinh tế trong ẩm thực, nhưng "gastronome" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn về tầm hiểu biết và thưởng thức.
Từ "gastronome" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gastronomie", được hình thành từ hai phần: "gastro-" từ tiếng Hy Lạp "gastēr" có nghĩa là "dạ dày", và "-nomos" từ tiếng Hy Lạp "nomos" có nghĩa là "quy luật". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 19 để chỉ người có kiến thức sâu rộng về ẩm thực và sự thưởng thức đồ ăn. Ngày nay, "gastronome" thường được sử dụng để mô tả những người yêu thích ẩm thực, thể hiện sự tinh tế và hiểu biết trong lĩnh vực này.
Từ "gastronome" ít phổ biến hơn trong bối cảnh IELTS, thường xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc (Reading) và Viết (Writing), đặc biệt trong các bài viết về ẩm thực, văn hóa và phong cách sống. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự thưởng thức ẩm thực, phong cách ăn uống và xu hướng ẩm thực hiện đại. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "gastronome" gợi nhớ đến hình ảnh của những người yêu thích ẩm thực, khám phá những món ăn độc đáo và trải nghiệm văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp