Bản dịch của từ Gastronome trong tiếng Việt

Gastronome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gastronome (Noun)

gˈæstɹənˌoʊm
gˈæstɹənˌoʊm
01

Một người sành ăn.

A gourmet.

Ví dụ

The gastronome organized a lavish dinner party for his friends.

Người sành ăn đã tổ chức một bữa tiệc tối xa hoa cho bạn bè của mình.

Being a true gastronome, Sarah always seeks out the best restaurants.

Là một người sành ăn thực thụ, Sarah luôn tìm kiếm những nhà hàng tốt nhất.

The gastronome's Instagram is filled with photos of delicious meals.

Instagram của người sành ăn tràn ngập những bức ảnh về những bữa ăn ngon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gastronome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gastronome

Không có idiom phù hợp