Bản dịch của từ Gourmet trong tiếng Việt
Gourmet

Gourmet (Noun)
Người sành ăn ngon; một người có khẩu vị sành điệu.
A connoisseur of good food a person with a discerning palate.
The he he gourmet at the party could distinguish between various types of cheese.
Người sành ẩm thức tại buổi tiệc có thể phân biệt giữa các loại phô mai.
She invited a he invited a he invited a gourmet food critic to review the new restaurant in town.
Cô ấy mời một nhà phê bình thực phẩm sành ẩm đến đánh giá nhà hàng mới ở thị trấn.
The he he gourmet magazine featured articles on fine dining and culinary experiences.
Tạp chí ẩm thực sành ẩm có bài viết về ẩm thực tinh tế và trải nghiệm nấu ăn.
Dạng danh từ của Gourmet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gourmet | Gourmets |
Họ từ
Từ "gourmet" xuất phát từ tiếng Pháp, diễn tả sự tinh tế trong ẩm thực, thường chỉ những món ăn hoặc rượu vang chất lượng cao, được chế biến công phu. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có sự nhấn mạnh khác nhau: "gourmet" trong tiếng Anh Anh thường liên quan đến các món ăn truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng gắn liền với ẩm thực sáng tạo và hiện đại. Từ này cũng hàm ý về phong cách ẩm thực cao cấp, tạo ra sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa ẩm thực.
Từ "gourmet" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "gourmand", nghĩa là "người thích ăn uống". Trong tiếng Pháp cổ, "gourmet" chỉ người có khiếu thẩm mỹ cao về ẩm thực, có thể đánh giá chất lượng món ăn và rượu. Qua thời gian, từ này đã được loan rộng và hiện nay chỉ người sành ăn, yêu thích những món ăn tinh tế, thể hiện sự chú ý đến hương vị và cách trình bày. Do đó, "gourmet" phản ánh một sự kết hợp giữa đam mê ẩm thực và cảm nhận về cái đẹp trong nghệ thuật chế biến món ăn.
Từ "gourmet" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề ẩm thực và văn hóa. Trong các bài nghe và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các loại thực phẩm cao cấp hoặc trải nghiệm ẩm thực tinh tế. Trong bối cảnh khác, "gourmet" thường được dùng để chỉ các sản phẩm thực phẩm chất lượng cao hoặc dịch vụ ăn uống chuyên biệt, thường liên quan đến các sự kiện ẩm thực sang trọng và kinh nghiệm ẩm thực độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
