Bản dịch của từ Connoisseur trong tiếng Việt
Connoisseur
Connoisseur (Noun)
She is a connoisseur of fine wines.
Cô ấy là một chuyên gia về rượu vang.
He is not a connoisseur of art.
Anh ấy không phải là một chuyên gia về nghệ thuật.
Are you a connoisseur of gourmet cuisine?
Bạn có phải là một chuyên gia về ẩm thực cao cấp không?
Dạng danh từ của Connoisseur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Connoisseur | Connoisseurs |
Kết hợp từ của Connoisseur (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Music connoisseur Người am nhạc | Are you a music connoisseur who enjoys analyzing different genres? Bạn có phải là người am hiểu âm nhạc thích phân tích các thể loại khác nhau không? |
True connoisseur Người sành điệu | She is a true connoisseur of fine art. Cô ấy là một người sành điệu thực sự về nghệ thuật tuyệt vời. |
Real connoisseur Người hiểu biết thực sự | Are you a real connoisseur of social media trends? Bạn có phải là một người sành về xu hướng truyền thông xã hội không? |
Art connoisseur Người yêu nghệ thuật | The art connoisseur appreciated the intricate details of the painting. Người sành nghệ thuật đánh giá cao những chi tiết tinh xảo của bức tranh. |
Wine connoisseur Người sành rượu | Are you a wine connoisseur who enjoys exploring different varieties? Bạn có phải là người sành rượu thích khám phá các loại rượu khác nhau không? |
Họ từ
Từ "connoisseur" chỉ người có kiến thức sâu sắc và khả năng đánh giá cao về một lĩnh vực cụ thể, thường là nghệ thuật, ẩm thực hoặc rượu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút: ở Anh, âm cuối thường được nhấn mạnh hơn. "Connoisseur" mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tinh tế và am hiểu chuyên môn cao về các giá trị đương đại.
Từ "connoisseur" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "người biết" và có nguồn gốc từ động từ Latin "cognoscere", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". Từ thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có kiến thức tinh tường và sự đánh giá cao đối với nghệ thuật, ẩm thực hoặc các lĩnh vực đặc thù khác. Ngày nay, "connoisseur" được hiểu là một chuyên gia có kinh nghiệm và khả năng phân tích sâu sắc về một lĩnh vực nào đó.
Từ "connoisseur" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi có xu hướng sử dụng từ ngữ phổ thông hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đề tài về nghệ thuật, ẩm thực hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "connoisseur" thường được sử dụng để chỉ người am hiểu, có kiến thức sâu về một lĩnh vực cụ thể, như rượu vang hoặc nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế và đánh giá cao những giá trị đặc sắc trong đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp