Bản dịch của từ Gator trong tiếng Việt
Gator

Gator (Noun)
Một con cá sấu.
An alligator.
The gator in the park surprised many visitors last weekend.
Con gator trong công viên đã làm nhiều du khách ngạc nhiên cuối tuần trước.
There is no gator in my neighborhood pond.
Không có con gator nào trong ao của khu phố tôi.
Is the gator safe for children at the zoo?
Con gator có an toàn cho trẻ em ở sở thú không?
Từ "gator" là một cách viết tắt và không chính thức của từ "alligator", chỉ đến các loài cá sấu trong họ Alligatoridae. Ở Mỹ, "gator" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức, đặc biệt tại vùng phía Nam, trong khi "alligator" được sử dụng trong văn viết và các ngữ cảnh chính thức hơn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "gator" ít phổ biến hơn và thường bị xem là ngữ lóng, trong khi "crocodile" có thể dùng để chỉ cả hai loại cá sấu.
Từ "gator" xuất phát từ "alligator", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "el lagarto", nghĩa là "con thằn lằn". Cụm từ này đã được biến đổi qua thời gian và ngôn ngữ, nhấn mạnh đặc điểm hình dạng của loài bò sát này. Về sau, trong tiếng Anh, "gator" trở thành từ lóng, thường được sử dụng để chỉ loài cá sấu lớn, phản ánh sự quen thuộc trong văn hóa và ngôn ngữ của người dân miền Nam nước Mỹ.
Từ "gator" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng để chỉ cá sấu, đặc biệt là cá sấu Mỹ, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày hoặc văn hóa dân gian. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, vì ngữ cảnh học thuật không ủng hộ việc sử dụng biệt danh. Tuy nhiên, "gator" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã, văn hóa khu vực miền Nam Hoa Kỳ, hoặc trong truyền thông giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp