Bản dịch của từ Gawkish trong tiếng Việt
Gawkish
Gawkish (Adjective)
Vụng về.
His gawkish behavior made everyone uncomfortable at the social event.
Hành vi vụng về của anh ấy khiến mọi người không thoải mái tại sự kiện xã hội.
She is not gawkish; she is very graceful in social situations.
Cô ấy không vụng về; cô ấy rất duyên dáng trong các tình huống xã hội.
Is being gawkish common among teenagers at parties?
Có phải vụng về là điều thường gặp ở thanh thiếu niên tại các bữa tiệc không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gawkish cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "gawkish" là tính từ, diễn tả trạng thái vụng về, lúng túng, thường được dùng để chỉ những người có ngoại hình hoặc hành động không tự nhiên, lôi cuốn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ; trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể dùng từ "awkward" với nét nghĩa tương tự. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này nằm ở mức độ thông dụng và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "gawkish" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gawk," có nghĩa là "đứng lại một chỗ." Rễ từ này có liên quan đến từ tiếng Scandinavian "gauk," diễn tả một con chim ngốc nghếch, và mang ý nghĩa không tự nhiên hoặc vụng về. Được định nghĩa trong bối cảnh hiện đại, "gawkish" mô tả những cá nhân có tính nết vụng về, không tự tin trong hành động hoặc giao tiếp, phản ánh sâu sắc sự bất thuận trong tương tác xã hội.
Từ "gawkish" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói, khi thí sinh mô tả tính cách hoặc hành vi của nhân vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự vụng về, lóng ngóng trong phong thái hoặc động tác, thường liên quan đến thanh thiếu niên hoặc những người đang trong quá trình phát triển. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học và phim ảnh để thể hiện sự thiếu tự tin của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp