Bản dịch của từ Gawkish trong tiếng Việt

Gawkish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gawkish (Adjective)

gˈɑkɪʃ
gˈɑkɪʃ
01

Vụng về.

Gawky.

Ví dụ

His gawkish behavior made everyone uncomfortable at the social event.

Hành vi vụng về của anh ấy khiến mọi người không thoải mái tại sự kiện xã hội.

She is not gawkish; she is very graceful in social situations.

Cô ấy không vụng về; cô ấy rất duyên dáng trong các tình huống xã hội.

Is being gawkish common among teenagers at parties?

Có phải vụng về là điều thường gặp ở thanh thiếu niên tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gawkish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gawkish

Không có idiom phù hợp