Bản dịch của từ Gawky trong tiếng Việt
Gawky
Gawky (Adjective)
She felt gawky during the group presentation.
Cô ấy cảm thấy vụng về trong buổi thuyết trình nhóm.
He tried to avoid looking gawky in front of the crowd.
Anh ấy cố gắng tránh nhìn vụng về trước đám đông.
Was she gawky while discussing the topic with the examiner?
Cô ấy có vụng về khi thảo luận về chủ đề với người chấm thi không?
Dạng tính từ của Gawky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gawky Gawky | Gawkier Gawkier | Gawkiest Gawkiest |
Họ từ
Từ "gawky" là một tính từ trong tiếng Anh, thường dùng để miêu tả ai đó hoặc cái gì đó có vẻ vụng về, lóng ngóng và thiếu duyên dáng, thường là trong hành động hoặc dáng điệu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, "gawky" thường được phát âm với âm ngắn hơn ở Anh so với Mỹ. Từ này cũng thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu tự tin trong giai đoạn trưởng thành, đặc biệt trong độ tuổi thanh thiếu niên.
Từ "gawky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gawk", có nghĩa là "lóng lóng" hoặc "vụng về". Tiếng Anh cổ này lại được cho là xuất phát từ từ tiếng Scandinavia "gauk", có nghĩa là "gà". Sự liên kết giữa hình ảnh của một con gà vụng về và hành vi lóng lóng đã tạo ra nghĩa hiện tại của từ này, chỉ một người hoặc vật có vẻ ngoài mất cân đối, vụng về trong di chuyển hoặc tương tác xã hội.
Từ "gawky" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, đọc, nói và viết. Trong bối cảnh khác, "gawky" thường được sử dụng để mô tả sự vụng về hoặc không tự nhiên trong cử chỉ, đặc biệt ở người trẻ tuổi, ví dụ như trong các tình huống xã hội hoặc thể thao. Việc biết đến từ này có thể giúp nâng cao khả năng diễn đạt và mô tả tính cách trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp