Bản dịch của từ Gay man trong tiếng Việt

Gay man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gay man (Noun)

ɡˈeɪ mˈæn
ɡˈeɪ mˈæn
01

Một người đàn ông đồng tính.

A man who is homosexual.

Ví dụ

The gay man attended a pride parade in the city.

Người đàn ông đồng tính tham dự cuộc diễu hành tự hào trong thành phố.

The support group provides counseling for the gay man.

Nhóm hỗ trợ cung cấp tư vấn cho người đàn ông đồng tính.

The gay man's partner joined him for the LGBTQ+ event.

Đối tác của người đàn ông đồng tính tham gia cùng anh ta trong sự kiện LGBTQ+.

The gay man attended a pride parade in the city.

Người đàn ông đồng tính tham dự cuộc diễu hành tự hào ở thành phố.

The gay man faced discrimination at his workplace.

Người đàn ông đồng tính đối mặt với sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gay man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gay man

Không có idiom phù hợp