Bản dịch của từ Gay man trong tiếng Việt
Gay man

Gay man (Noun)
Một người đàn ông đồng tính.
A man who is homosexual.
The gay man attended a pride parade in the city.
Người đàn ông đồng tính tham dự cuộc diễu hành tự hào trong thành phố.
The support group provides counseling for the gay man.
Nhóm hỗ trợ cung cấp tư vấn cho người đàn ông đồng tính.
The gay man's partner joined him for the LGBTQ+ event.
Đối tác của người đàn ông đồng tính tham gia cùng anh ta trong sự kiện LGBTQ+.
The gay man attended a pride parade in the city.
Người đàn ông đồng tính tham dự cuộc diễu hành tự hào ở thành phố.
The gay man faced discrimination at his workplace.
Người đàn ông đồng tính đối mặt với sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc của mình.
"Cụm từ 'gay man' chỉ những người đàn ông có xu hướng tình dục hướng đến những người cùng giới, cụ thể là nam giới. Trong tiếng Anh, 'gay' mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tự hào về bản sắc giới, khác với một số bối cảnh tiêu cực trong quá khứ. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ thường giống nhau về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; trong đó, phụ âm 'g' có thể được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội để chỉ cộng đồng LGBTQ+.
Cụm từ "gay man" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gaius", nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc. Theo thời gian, từ "gay" đã phát triển ý nghĩa liên quan đến tình dục đồng giới, xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20. Ban đầu thể hiện sự lạc quan, từ này dần chuyển sang mô tả những người đàn ông có xu hướng tình dục hướng tới nam giới. Hiện nay, "gay man" không chỉ mang nghĩa mô tả giới tính mà còn thể hiện bản sắc văn hóa của cộng đồng LGBTQ+.
Cụm từ "gay man" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, liên quan đến chủ đề văn hóa, xã hội và giới tính. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi của cộng đồng LGBTQ+, trong các nghiên cứu xã hội, hoặc trong các tác phẩm văn học để thể hiện nhân vật và bối cảnh. Từ này phản ánh xu hướng xã hội và sự đa dạng trong cách thức biểu đạt bản sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp