Bản dịch của từ Gendarmerie trong tiếng Việt

Gendarmerie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gendarmerie (Noun)

ʒɑndˈɑɹməɹi
ʒɑndˈɑɹməɹi
01

Một lực lượng hiến binh.

A force of gendarmes.

Ví dụ

The gendarmerie in France helps maintain public order during events.

Lực lượng gendarmerie ở Pháp giúp duy trì trật tự công cộng trong các sự kiện.

The gendarmerie does not respond to minor traffic violations in cities.

Lực lượng gendarmerie không phản ứng với các vi phạm giao thông nhỏ trong các thành phố.

Does the gendarmerie patrol rural areas more than urban areas?

Lực lượng gendarmerie có tuần tra các khu vực nông thôn nhiều hơn khu vực đô thị không?

Dạng danh từ của Gendarmerie (Noun)

SingularPlural

Gendarmerie

Gendarmeries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gendarmerie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gendarmerie

Không có idiom phù hợp