Bản dịch của từ Gendarmerie trong tiếng Việt
Gendarmerie

Gendarmerie (Noun)
Một lực lượng hiến binh.
A force of gendarmes.
The gendarmerie in France helps maintain public order during events.
Lực lượng gendarmerie ở Pháp giúp duy trì trật tự công cộng trong các sự kiện.
The gendarmerie does not respond to minor traffic violations in cities.
Lực lượng gendarmerie không phản ứng với các vi phạm giao thông nhỏ trong các thành phố.
Does the gendarmerie patrol rural areas more than urban areas?
Lực lượng gendarmerie có tuần tra các khu vực nông thôn nhiều hơn khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Gendarmerie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gendarmerie | Gendarmeries |
Họ từ
Gendarmerie là thuật ngữ chỉ lực lượng cảnh sát quân đội, thường hoạt động ở những vùng nông thôn hoặc vùng nguy hiểm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gendarme", chỉ người lính. Ở dạng tiếng Anh, "gendarmerie" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng thường ít phổ biến hơn. Trong tiếng Anh, "gendarmerie" chỉ chính quyền an ninh, quân đội chuyên trách. Trong khi đó, tại Anh, nó thường liên quan đến các lực lượng của hai nước như Pháp và Ý.
Từ "gendarmerie" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ cụm từ "gens d'arme", nghĩa là "người mang vũ khí". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một lực lượng quân sự được tổ chức để duy trì trật tự và an ninh công cộng. Từ giữa thế kỷ 19, "gendarmerie" đã chỉ các lực lượng cảnh sát quân sự tại nhiều quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và thực thi pháp luật. Như vậy, ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan trực tiếp đến chức năng giám sát và bảo vệ an ninh.
Từ "gendarmerie" ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, mà thường được sử dụng trong phần Đọc và Nghe với tần suất thấp hơn, do nó thuộc lĩnh vực pháp lý và chính quyền. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ lực lượng cảnh sát quân sự ở một số quốc gia, thường liên quan đến an ninh công cộng, kiểm soát bạo động hoặc thực thi pháp luật trong các tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp