Bản dịch của từ Generalissimus trong tiếng Việt

Generalissimus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generalissimus (Noun)

dʒˌɛnɚələzˈɪməs
dʒˌɛnɚələzˈɪməs
01

Generalissimo.

Generalissimo.

Ví dụ

Generalissimo Nguyen was a strong leader during the war in Vietnam.

Tổng tư lệnh Nguyễn là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ trong chiến tranh ở Việt Nam.

The generalissimo did not support the new social policies proposed in 2020.

Tổng tư lệnh không ủng hộ các chính sách xã hội mới được đề xuất năm 2020.

Is Generalissimo Ho Chi Minh recognized for his social reforms in history?

Có phải Tổng tư lệnh Hồ Chí Minh được công nhận vì các cải cách xã hội trong lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/generalissimus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generalissimus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.